🌟 분진 (粉塵)

Danh từ  

1. 아주 자잘한 부스러기와 먼지.

1. BỤI: Bụi và những mảnh vụn rất nhỏ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공사 현장의 분진.
    Dust at the construction site.
  • Google translate 작업장의 분진.
    Dust in the workshop.
  • Google translate 유해한 분진.
    Harmful dust.
  • Google translate 분진이 날리다.
    Dust flies.
  • Google translate 분진을 없애다.
    Get rid of dust.
  • Google translate 분진을 제거하다.
    Remove dust.
  • Google translate 공사 현장을 방문한 지수는 현장에 떠다니는 분진 때문에 계속 기침을 해 댔다.
    Ji-su, who visited the construction site, kept coughing because of the dust floating on the site.
  • Google translate 오래도록 거실 청소를 하지 않아서 텔레비전 위에 분진이 소복이 쌓여 있었다.
    Dust had piled up on the television because the living room had not been cleaned for a long time.
  • Google translate 시골에서 지내다가 오랜만에 서울에 갔더니 공기가 안 좋아서 숨도 못 쉬겠더라.
    After living in the countryside, i went to seoul after a long time, and i couldn't breathe because of the bad air.
    Google translate 아무래도 도시엔 공기 중에 분진이 많지.
    There's probably a lot of airborne dust in the city.
Từ đồng nghĩa 티끌: 티와 먼지., 몹시 작거나 적음.

분진: particle; mote; speck,ふんじん【粉塵】,poussière fine,polvo, mota,غبار,тоос, хумхийн тоос,bụi,ฝุ่น, ละออง, เศษ, ผงคลี, ผงธุลี,debu, partikel debu,пыль,粉尘,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 분진 (분진)

🗣️ 분진 (粉塵) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình (57) Mua sắm (99) Chào hỏi (17) Nói về lỗi lầm (28) Hẹn (4) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề xã hội (67) Luật (42) Xem phim (105) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (52) Gọi điện thoại (15) Đời sống học đường (208) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (78) Vấn đề môi trường (226) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thể thao (88) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (255) Cách nói ngày tháng (59) Sự khác biệt văn hóa (47)