🌟 부자 (富者)

☆☆☆   Danh từ  

1. 살림이 넉넉할 정도로 재산이 많은 사람.

1. NGƯỜI GIÀU, NGƯỜI GIÀU CÓ: Người có nhiều tài sản đến mức cuộc sống dư dả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부자.
    Big rich.
  • Google translate 마을의 부자.
    Rich in town.
  • Google translate 최고의 부자.
    The richest man.
  • Google translate 성공하여 부자가 되다.
    To succeed and become rich.
  • Google translate 부자를 부러워하다.
    Envy the rich.
  • Google translate 부자들 중에는 근검절약하는 습관을 가진 사람이 많다.
    Many rich people have the habit of frugality.
  • Google translate 정 회장은 가난했던 어린 시절에도 공부를 열심히 했고, 마침내 큰 기업을 이끄는 부자가 되었다.
    Chung studied hard even in his poor childhood, and finally became a rich man leading a big enterprise.
  • Google translate 이 동네는 부자들이 모여서 사는 동네인가 봐.
    This must be a neighborhood where rich people live together.
    Google translate 응. 그래서 집들이 다 이렇게 커.
    Yes. that's why the housewarming is so big.
Từ đồng nghĩa 자산가(資産家): 재산을 많이 가지고 있는 사람.
Từ đồng nghĩa 재산가(財産家): 재산이 많은 사람.

부자: the rich; the wealthy,かねもち【金持ち】。ものもち【物持ち】。ふごう【富豪】,riche, nanti,rico, pudiente, adinerado,غنيّ,баян, баян хүн, чинээлэг хүн,người giàu, người giàu có,คนรวย, คนร่ำรวย,orang kaya,богач; богатый человек,富翁,富豪,富人,

2. 어떤 것을 보통 이상으로 많이 가진 사람.

2. NGƯỜI GIÀU (CÁI GÌ), NGƯỜI CÓ NHIỀU (CÁI GÌ ĐÓ): Người có nhiều cái nào đó hơn mức bình thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부자.
    Rich daughter.
  • Google translate 부자.
    Rich with land.
  • Google translate 아들 부자.
    Rich son.
  • Google translate 부자.
    Rich with houses.
  • Google translate 부자.
    Rich with books.
  • Google translate 지수는 완전 연필 부자야.
    Jisoo's so pencil-rich.
  • Google translate 승규는 모자를 모으는 취미가 있는 모자 부자이다.
    Seung-gyu is a hat-rich man with a hobby of collecting hats.
  • Google translate 우리는 형제가 딸만 다섯이야.
    We have five brothers and sisters.
    Google translate 우와. 부모님께서 딸 부자시네.
    Wow. your parents have a rich daughter.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부자 (부ː자)
📚 thể loại: Miêu tả về con người  

📚 Annotation: 주로 '~ 부자'로 쓴다.


🗣️ 부자 (富者) @ Giải nghĩa

🗣️ 부자 (富者) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Lịch sử (92) Thể thao (88) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xin lỗi (7) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (119) Ngôn luận (36) Gọi điện thoại (15) Khí hậu (53) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nói về lỗi lầm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) So sánh văn hóa (78) Diễn tả vị trí (70) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59)