🌟 첫째가다

Động từ  

1. 무엇보다 앞서 특별히 꼽히거나 으뜸이 되다.

1. ĐI ĐẦU: Đứng đầu hơn hết nên trở thành đứng đầu hay được tuyển chọn đặc biệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 첫째가는 미모.
    First, beauty.
  • Google translate 첫째가는 부자.
    The first is rich.
  • Google translate 첫째가는 실력.
    First of all, ability.
  • Google translate 나라에서 첫째가다.
    Be first in the country.
  • Google translate 반에서 첫째가다.
    Be the first in the class.
  • Google translate 지수는 6학년 전체 학생 중에서 첫째가는 우등생이다.
    Ji-su is the first of all sixth-grade students to be an honor student.
  • Google translate 우리 마을에서 첫째가는 미모를 자랑하는 유민이는 남자들에게 인기가 많다.
    Yu-min, the first in our town to boast of her beauty, is popular with men.
  • Google translate 우리 아들은 성실하기로 치면 대한민국에서 첫째갈 놈이야.
    My son is the first in korea to be sincere.
    Google translate 훌륭한 아드님을 두셨네요.
    You have a great son.

첫째가다: be first,いちばんだ【一番だ】。さいこうだ【最高だ】。だいいちいだ【第一位だ】。トップだ,être au top,ser el primero, ser el mejor,أوّل,хамгийн сайн, хамгийн шилдэг, тэргүүний,đi đầu,เป็นที่หนึ่ง, เป็นอันดับหนึ่ง, ยอดเยี่ยม,terhebat, terdepan, terunggul, termaju,быть первым,首屈一指,数第一,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 첫째가다 (첟째가다) 첫째가 (첟째가) 첫째가니 (첟째가니)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Đời sống học đường (208) Diễn tả trang phục (110) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng bệnh viện (204) So sánh văn hóa (78) Khí hậu (53) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mua sắm (99) Dáng vẻ bề ngoài (121) Việc nhà (48) Vấn đề xã hội (67) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (76) Xin lỗi (7) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (255) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn ngữ (160) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chính trị (149) Cách nói thứ trong tuần (13)