🌟 첫째가다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 첫째가다 (
첟째가다
) • 첫째가 (첟째가
) • 첫째가니 (첟째가니
)
🌷 ㅊㅉㄱㄷ: Initial sound 첫째가다
-
ㅊㅉㄱㄷ (
첫째가다
)
: 무엇보다 앞서 특별히 꼽히거나 으뜸이 되다.
Động từ
🌏 ĐI ĐẦU: Đứng đầu hơn hết nên trở thành đứng đầu hay được tuyển chọn đặc biệt.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả trang phục (110) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng bệnh viện (204) • So sánh văn hóa (78) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mua sắm (99) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Việc nhà (48) • Vấn đề xã hội (67) • Chào hỏi (17) • Nghệ thuật (76) • Xin lỗi (7) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt công sở (197) • Mối quan hệ con người (255) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa đại chúng (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chính trị (149) • Cách nói thứ trong tuần (13)