🌟 콩고물
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 콩고물 (
콩꼬물
)
🌷 ㅋㄱㅁ: Initial sound 콩고물
-
ㅋㄱㅁ (
콧구멍
)
: 코에 있는 두 구멍.
Danh từ
🌏 LỖ MŨI: Hai lỗ ở mũi. -
ㅋㄱㅁ (
콩고물
)
: 콩가루로 만든 고물.
Danh từ
🌏 ÁO BỘT ĐẬU, LỚP BỌC BẰNG BỘT ĐẬU: Bột áo bao ngoài làm từ bột đậu.
• Ngôn ngữ (160) • Chào hỏi (17) • Thông tin địa lí (138) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả vị trí (70) • Sức khỏe (155) • Nghệ thuật (23) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thể thao (88) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa ẩm thực (104) • Triết học, luân lí (86) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tính cách (365) • Chế độ xã hội (81) • Mua sắm (99) • Tìm đường (20) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giải thích món ăn (119) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thứ trong tuần (13)