🌟 콩고물

Danh từ  

1. 콩가루로 만든 고물.

1. ÁO BỘT ĐẬU, LỚP BỌC BẰNG BỘT ĐẬU: Bột áo bao ngoài làm từ bột đậu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고소한 콩고물.
    Savory bean paste.
  • 콩고물 범벅.
    Soy bean paste.
  • 콩고물을 닦다.
    Wipe the bean paste.
  • 콩고물을 묻히다.
    Soil the bean paste.
  • 콩고물에 굴리다.
    Roll in the bean paste.
  • 엄마는 인절미를 만들기 위해 콩고물을 만들고 계신다.
    Mother is making bean paste to make injeolmi.
  • 언니는 콩고물을 묻힌 인절미를 좋아하고, 나는 팥고물을 입힌 시루떡을 좋아한다.
    My sister likes injeolmi with bean paste, and i like steamed rice cake coated with red bean paste.
  • 지수야, 너 입가에 콩고물이 묻어 있어.
    Jisoo, you've got bean curd around your mouth.
    그래? 아까 인절미를 먹다가 묻혔나 보다.
    Yeah? i think i got it on my face while eating injeolmi.
Từ tham khảo 팥고물: 떡에 묻히거나 고물로 쓰기 위해, 팥을 삶아 으깨어 만든 가루.

2. (비유적으로) 남의 일로 인해 우연히 얻어지는 작은 이익.

2. ĐỒ ĂN SÁI, ĐỒ ĂN THEO: (cách nói ẩn dụ) Lợi ích nhỏ nhận được một cách ngẫu nhiên nhờ việc của người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 콩고물이 떨어지다.
    Congolese drops.
  • 콩고물을 기대하다.
    Looking forward to the congo.
  • 콩고물을 바라다.
    Hope for the congo.
  • 콩고물을 받아 먹다.
    Receive and eat bean paste.
  • 콩고물을 얻다.
    Get the bean paste.
  • 오빠가 결혼하면 나에게도 콩고물이 떨어질 것이라고 기대하고 있다.
    I'm expecting my brother to get married, and i'm also going to run out of bean paste.
  • 두 회사의 계약을 둘러싸고 콩고물이라도 얻어 보려는 사람들이 많다.
    There are many people who want to get some bean paste around the contracts of the two companies.
  • 저 선배는 성격도 별로 안 좋은데, 왜 따르는 후배들이 많을까?
    That senior doesn't have a very good personality, so why do many juniors follow him?
    부자 선배 옆에서 콩고물이라도 받아 먹으려는 사람들이겠지.
    They're the ones who want to eat the bean curd next to the rich guy.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 콩고물 (콩꼬물)

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Thể thao (88) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Triết học, luân lí (86) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kiến trúc, xây dựng (43) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khí hậu (53) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt nhà ở (159) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chính trị (149) Luật (42) Thời tiết và mùa (101) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (52) Giáo dục (151) Gọi món (132) Giải thích món ăn (78)