🌟 콩고물
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 콩고물 (
콩꼬물
)
🌷 ㅋㄱㅁ: Initial sound 콩고물
-
ㅋㄱㅁ (
콧구멍
)
: 코에 있는 두 구멍.
Danh từ
🌏 LỖ MŨI: Hai lỗ ở mũi. -
ㅋㄱㅁ (
콩고물
)
: 콩가루로 만든 고물.
Danh từ
🌏 ÁO BỘT ĐẬU, LỚP BỌC BẰNG BỘT ĐẬU: Bột áo bao ngoài làm từ bột đậu.
• Mua sắm (99) • Văn hóa đại chúng (82) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thể thao (88) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Triết học, luân lí (86) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Khí hậu (53) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chính trị (149) • Luật (42) • Thời tiết và mùa (101) • Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (52) • Giáo dục (151) • Gọi món (132) • Giải thích món ăn (78)