🌟 콧구멍
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 콧구멍 (
코꾸멍
) • 콧구멍 (콛꾸멍
)
🗣️ 콧구멍 @ Giải nghĩa
🌷 ㅋㄱㅁ: Initial sound 콧구멍
-
ㅋㄱㅁ (
콧구멍
)
: 코에 있는 두 구멍.
Danh từ
🌏 LỖ MŨI: Hai lỗ ở mũi. -
ㅋㄱㅁ (
콩고물
)
: 콩가루로 만든 고물.
Danh từ
🌏 ÁO BỘT ĐẬU, LỚP BỌC BẰNG BỘT ĐẬU: Bột áo bao ngoài làm từ bột đậu.
• Nghệ thuật (23) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa ẩm thực (104) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả vị trí (70) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Lịch sử (92) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Hẹn (4) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cảm ơn (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Xem phim (105) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giáo dục (151)