🌾 End: 멍
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 4 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 16 ALL : 20
•
멍
:
부딪히거나 맞아서 피부 바로 아래에 퍼렇게 피가 맺힌 것.
☆☆
Danh từ
🌏 VẾT BẦM: Chỗ máu tụ lại thâm tím trên da do bị va chạm hay bị đánh.
•
멍멍
:
개가 짖는 소리.
☆☆
Phó từ
🌏 GÂU GÂU: Tiếng chó sủa.
•
목구멍
:
목 안쪽에서 몸속으로 나 있는 깊숙한 구멍.
☆☆
Danh từ
🌏 CỔ HỌNG: Lỗ sâu dẫn từ trong cổ vào trong cơ thể.
•
구멍
:
뚫어지거나 파낸 자리.
☆☆
Danh từ
🌏 LỖ: Chỗ đào hoặc khoét.
•
뒷구멍
:
뒤쪽에 있는 구멍.
Danh từ
🌏 LỖ SAU: Cái lỗ ở phía sau.
•
똥구멍
:
(속된 말로) 똥을 몸 밖으로 내보내는 구멍.
Danh từ
🌏 LỖ ĐÍT: (cách nói thông tục) Lỗ thải cứt ra ngoài cơ thể.
•
콧구멍
:
코에 있는 두 구멍.
Danh từ
🌏 LỖ MŨI: Hai lỗ ở mũi.
•
밑구멍
:
물건의 아랫부분에 뚫린 구멍.
Danh từ
🌏 LỖ ĐÁY: Lỗ được khoét thủng ở phần dưới của đồ vật.
•
바늘구멍
:
바늘로 뚫은 작은 구멍.
Danh từ
🌏 LỖ KIM ĐÂM: Lỗ nhỏ xuyên thủng bởi kim.
•
총구멍
(銃 구멍)
:
총에서 총알이 나가는 구멍.
Danh từ
🌏 HỌNG SÚNG: Lỗ nơi đạn bắn ra từ súng.
•
단춧구멍
:
단추를 끼우는 구멍.
Danh từ
🌏 KHUY: Lỗ cài cúc.
•
쥐구멍
:
쥐가 들어가고 나오는 구멍.
Danh từ
🌏 LỖ CHUỘT, HANG CHUỘT: Lỗ mà chuột chạy vào và chạy ra.
•
눈구멍
:
눈알이 들어 있는 구멍.
Danh từ
🌏 HỐC MẮT, Ổ MẮT: Hố nơi nhãn cầu nằm trong đó.
•
문구멍
(門 구멍)
:
문에 뚫린 구멍.
Danh từ
🌏 LỖ CỬA: Lỗ thủng ở cửa.
•
숨구멍
:
갓난아이의 정수리에 있는, 굳지 않아서 숨 쉴 때마다 발딱발딱 뛰는 부분.
Danh từ
🌏 THÓP (TRÊN ĐẦU TRẺ CON): Bộ phận ở đỉnh đầu của đứa bé mới sinh, không cứng nên phập phồng mỗi khi thở.
•
땀구멍
:
땀을 내보낼 수 있도록 피부에 난 구멍.
Danh từ
🌏 LỖ CHÂN LÔNG, LỖ MỒ HÔI: Lỗ trên da để có thể bài tiết mồ hôi.
•
피멍
:
피부 속에 핏줄이 터져서 피가 엉긴 덩이.
Danh từ
🌏 CỤC MÁU: Cục do tia máu trong da vỡ ra và máu đọng lại.
•
창구멍
(窓 구멍)
:
창을 만들기 위하여 낸 구멍.
Danh từ
🌏 Ô CỬA SỔ: Lỗ được tạo ra để làm thành cửa sổ.
•
개구멍
:
담이나 울타리 또는 대문 밑에 개가 드나들 정도로 작게 나 있는 구멍.
Danh từ
🌏 LỖ CHÓ CHUI: Khoảng trống nhỏ vừa đủ cho chó chui ra chui vào ở phía dưới bờ tường, hàng rào hay cửa lớn.
•
귓구멍
:
귀의 바깥쪽부터 고막까지 뚫린 구멍.
Danh từ
🌏 LỖ TAI: Lỗ xuyên từ bên ngoài tai vào đến màng nhĩ.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tôn giáo (43) • Xem phim (105) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Luật (42) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa đại chúng (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khí hậu (53) • Vấn đề môi trường (226) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa đại chúng (82) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Lịch sử (92) • Thể thao (88) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi điện thoại (15) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Hẹn (4) • Diễn tả vị trí (70)