🌟 창구멍 (窓 구멍)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 창구멍 (
창꾸멍
)
🗣️ 창구멍 (窓 구멍) @ Ví dụ cụ thể
- 뚫어진 창구멍. [뚫어지다]
🌷 ㅊㄱㅁ: Initial sound 창구멍
-
ㅊㄱㅁ (
철거민
)
: 행정 또는 군사상의 이유로 자신이 살던 건물이 철거된 사람.
Danh từ
🌏 DÂN BỊ GIẢI TỎA: Người mà nhà họ đang ở bị giải tỏa vì lí do quân sự hay hành chính. -
ㅊㄱㅁ (
청과물
)
: 신선한 과일과 채소.
Danh từ
🌏 RAU QUẢ TƯƠI: Hoa quả và rau tươi. -
ㅊㄱㅁ (
총구멍
)
: 총에서 총알이 나가는 구멍.
Danh từ
🌏 HỌNG SÚNG: Lỗ nơi đạn bắn ra từ súng. -
ㅊㄱㅁ (
총각무
)
: 잎과 줄기가 달린 채로 김치를 담그는, 크기가 작고 잔뿌리가 많은 무.
Danh từ
🌏 CÂY CỦ CẢI NHỎ: Cây cải củ có nhiều củ nhỏ, dùng muối kim chi nguyên cả củ với thân và lá gắn theo. -
ㅊㄱㅁ (
첨가물
)
: 식품 등을 만들 때 보태어 넣는 것.
Danh từ
🌏 CHẤT THÊM VÀO, PHỤ GIA: Thứ cho thêm vào khi chế biến thực phẩm... -
ㅊㄱㅁ (
창구멍
)
: 창을 만들기 위하여 낸 구멍.
Danh từ
🌏 Ô CỬA SỔ: Lỗ được tạo ra để làm thành cửa sổ.
• Tâm lí (191) • Tìm đường (20) • Văn hóa đại chúng (52) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Du lịch (98) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng bệnh viện (204) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa ẩm thực (104) • Lịch sử (92) • Diễn tả ngoại hình (97) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • So sánh văn hóa (78) • Vấn đề môi trường (226) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả trang phục (110) • Cảm ơn (8) • Chế độ xã hội (81) • Khí hậu (53) • Gọi điện thoại (15) • Mối quan hệ con người (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mối quan hệ con người (255) • Sự kiện gia đình (57) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)