💕 Start:

CAO CẤP : 10 ☆☆ TRUNG CẤP : 8 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 79 ALL : 98

문 (窓門) : 공기나 햇빛이 들어올 수 있도록 벽이나 지붕에 만들어 놓은 문. ☆☆☆ Danh từ
🌏 CỬA SỔ: Cửa được trổ sẵn ở trên tường hay mái để không khí hay ánh sáng mặt trời có thể tỏa vào.

(窓) : 공기나 햇빛이 들어올 수 있도록 벽이나 지붕에 만들어 놓은 문. ☆☆ Danh từ
🌏 CỬA SỔ: Cửa làm ở trên trần hay tường của tòa nhà để ánh sáng có thể vào được.

가 (窓 가) : 창문과 가까운 곳이나 옆. ☆☆ Danh từ
🌏 CẠNH CỬA SỔ: Chỗ gần hay bên cạnh cửa sổ.

고 (倉庫) : 여러 가지 물건을 모아 두거나 넣어 두는 곳. ☆☆ Danh từ
🌏 KHO, NHÀ KHO: Nơi tập hợp hoặc để vào các loại đồ vật.

구 (窓口) : 안과 밖의 의사소통이 가능하도록 창을 내거나 뚫어 놓은 곳. ☆☆ Danh từ
🌏 QUẦY: Nơi có đục lỗ hoặc làm thành khung cửa nhỏ để có thể trao đổi giữa bên trong và bên ngoài.

밖 (窓 밖) : 창문의 밖. ☆☆ Danh từ
🌏 NGOÀI CỬA SỔ: Bên ngoài cửa sổ.

작 (創作) : 무엇을 처음으로 만들어 냄. 또는 그렇게 만들어 낸 것. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ SÁNG TẠO, TÁC PHẨM SÁNG TẠO: Việc tạo ra cái gì đó lần đầu tiên. Hoặc cái được tạo ra như thế.

조 (創造) : 전에 없던 것을 처음으로 만들거나 새롭게 이룩함. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ SÁNG TẠO: Việc lần đầu tiên tạo ra hoặc mới thực hiện cái chưa từng có trước đây.

피 (猖披) : 체면이 깎이는 어떤 일이나 사실 때문에 몹시 부끄러움. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ XẤU HỔ, SỰ NGƯỢNG: Việc rất thẹn thùng bởi sự việc hay sự thật mất thể diện nào đó.

백하다 (蒼白 하다) : 얼굴이나 피부가 푸른빛이 돌 만큼 핏기 없이 하얗다. Tính từ
🌏 TRẮNG BỆCH, NHỢT NHẠT, TÁI NHỢT: Khuôn mặt hay làn da toát lên màu trắng như không có giọt máu và sắp chuyển sang màu xanh.

업 (創業) : 나라나 왕조 등을 처음으로 세움. Danh từ
🌏 SỰ SÁNG LẬP: Việc dựng nên đất nước hay triều đại lần đầu tiên.

의력 (創意力) : 지금까지 없던 새로운 것을 생각해 내는 능력. Danh từ
🌏 SỨC SÁNG TẠO: Khả năng nghĩ ra cái mới mà chưa từng có từ trước tới nay.

의성 (創意性) : 지금까지 없던 새로운 것을 생각해 내는 특성. Danh từ
🌏 TÍNH SÁNG TẠO: Tính chất nghĩ được ra cái mới mà chưa từng có từ trước tới nay.

의적 (創意的) : 지금까지 없던 새로운 것이 나타나 있는. Định từ
🌏 MANG TÍNH SÁNG TẠO: Cái mới chưa từng có từ trước tới nay xuất hiện.

의적 (創意的) : 지금까지 없던 새로운 것이 나타나 있는 것. Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT SÁNG TẠO: Việc cái mới mà chưa từng có từ trước tới nay xuất hiện.

작품 (創作品) : 예술에서, 이전의 작품을 흉내 내지 않고 새롭게 지은 예술 작품. Danh từ
🌏 TÁC PHẨM MỚI, SÁNG TÁC MỚI: Tác phẩm nghệ thuật mới ra đời, không mô phỏng các tác phẩm trước đó.

조적 (創造的) : 전에 없던 것을 처음으로 만들거나 새롭게 이룩하는 것. Danh từ
🌏 TÍNH SÁNG TẠO: Việc lần đầu tiên tạo ra hoặc mới thực hiện cái chưa từng có trước đây.

조적 (創造的) : 전에 없던 것을 처음으로 만들거나 새롭게 이룩하는. Định từ
🌏 MANG TÍNH SÁNG TẠO: Tạo mới hay làm đầu tiên một cái gì đó mà trước đây không có.

출 (創出) : 전에 없던 것을 새로 만들어 냄. Danh từ
🌏 SỰ SÁNG TẠO: Việc tạo mới cái chưa từng có trước đây.

(槍) : 긴 나무 자루 끝에 뾰족하고 날카로운 쇳조각을 박아서 던지거나 찌르는 데 쓰는 무기. Danh từ
🌏 THƯƠNG, GIÁO MÁC: Vũ khí có gắn đầu bằng sắt nhọn và bén ở cuối thanh gỗ dài dùng để đâm hoặc phóng đi.

(唱) : 판소리나 잡가 등을 가락에 맞추어 부름. 또는 그런 노래. Danh từ
🌏 CHANG; SỰ HÁT XƯỚNG, BÀI HÁT XƯỚNG: Việc hát theo nhịp trong Panxori hoặc tạp kỹ v.v... Hoặc bài hát đó.

: 신발의 밑바닥 부분. Danh từ
🌏 ĐẾ (GIÀY): Phần ở dưới đáy của giày.

가 (唱歌) : 조선 고종 때의 개혁 운동 이후에 발생한, 서양식 곡조로 만든 노래. Danh từ
🌏 CHANGGA: Bài hát được sáng tác theo giai điệu mang phong cách phương Tây, ra đời sau cuộc cải cách Giáp Ngọ.

간 (創刊) : 정기적으로 출판되는 신문이나 잡지 등의 첫 번째 호를 펴냄. Danh từ
🌏 SỰ PHÁT HÀNH LẦN ĐẦU, SỰ RA SỐ ĐẦU: Việc cho ra số đầu tiên của báo hay tạp chí mà được xuất bản định kì.

간되다 (創刊 되다) : 정기적으로 출판되는 신문이나 잡지 등의 첫 번째 호가 펴내지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC PHÁT HÀNH LẦN ĐẦU, ĐƯỢC RA SỐ ĐẦU: Số đầu tiên của báo hay tạp chí mà được xuất bản định kì được phát hành.

간하다 (創刊 하다) : 정기적으로 출판되는 신문이나 잡지 등의 첫 번째 호를 펴내다. Động từ
🌏 PHÁT HÀNH LẦN ĐẦU, RA SỐ ĐẦU TIÊN: Cho ra số đầu tiên của báo hay tạp chí mà được xuất bản định kì.

간호 (創刊號) : 정기적으로 출판되는 신문이나 잡지 등의 첫 번째 호. Danh từ
🌏 SỐ ĐẦU TIÊN: Số thứ nhất của báo hay tạp chí... mà được xuất bản định kì.

건 (創建) : 건물이나 조직, 나라 등을 새로 세우거나 만듦. Danh từ
🌏 SỰ THÀNH LẬP, SỰ THIẾT LẬP, SỰ SÁNG LẬP, SỰ TỔ CHỨC: Việc xây dựng mới hoặc tạo ra tòa nhà, tổ chức hay đất nước...

건되다 (創建 되다) : 건물이나 조직, 나라 등이 새로 세워지거나 만들어지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC THÀNH LẬP, ĐƯỢC THIẾT LẬP, ĐƯỢC SÁNG LẬP, ĐƯỢC TỔ CHỨC: Tòa nhà, tổ chức hay đất nước... được xây dựng mới hoặc được tạo ra.

건하다 (創建 하다) : 건물이나 조직, 나라 등을 새로 세우거나 만들다. Động từ
🌏 THÀNH LẬP, THIẾT LẬP, SÁNG LẬP, TỔ CHỨC: Xây dựng mới hoặc tạo ra tòa nhà, tổ chức hay đất nước...

검 (槍劍) : 창과 긴 칼. Danh từ
🌏 GIÁO GƯƠM: Giáo và thanh đao dài.

경궁 (昌慶宮) : 서울에 있는 조선 시대의 궁궐의 하나. 일제 강점기에 창경원으로 이름을 바꾸고 동물원과 식물원으로 꾸며졌다가 1983년에 창경궁으로 이름을 다시 고쳤다. Danh từ
🌏 CHANGGYEONGGUNG; CUNG CHANGGYEONG: Cung điện thời Joseon ở Seoul. Vào thời kỳ Nhật Bản xâm lược Hàn Quôc, cung điện này đã từng bị đổi tên thành Changgyeong Viên để làm vườn thực vật và vườn thú, cho đến năm 1983 mới được đổi lại tên Changgyeong.

공 (蒼空) : 맑고 푸른 하늘. Danh từ
🌏 TRỜI XANH: Bầu trời trong và xanh.

구멍 (窓 구멍) : 창을 만들기 위하여 낸 구멍. Danh từ
🌏 Ô CỬA SỔ: Lỗ được tạo ra để làm thành cửa sổ.

궐 (猖獗) : 나쁜 세력이나 병 등이 세차게 일어나 막을 수 없을 정도로 퍼짐. Danh từ
🌏 SỰ HOÀNH HÀNH, SỰ LAN TRÀN: Việc thế lực xấu xa hay bệnh tật xuất hiện với cường độ mạnh và lan tỏa ra một cách không thể ngăn cản được.

궐하다 (猖獗 하다) : 나쁜 세력이나 병 등이 세차게 일어나 막을 수 없을 정도로 퍼지다. Động từ
🌏 HOÀNH HÀNH, LAN TRÀN: Thế lực xấu xa hay bệnh tật xuất hiện với cường độ mạnh và lan tỏa ra một cách không thể ngăn cản được.

극 (唱劇) : 판소리의 형식으로 만들어 여러 사람이 배역을 맡고 노래를 중심으로 이야기를 진행하는 연극. Danh từ
🌏 CHANGGEUK; KỊCH XƯỚNG: Thể loại kịch mượn hình thức hát diễn xướng Pansori của Hàn Quốc, trong đó nhiều người được phân vai và chủ yếu dùng lời hát để kể lại câu chuyện.

녀 (娼女) : 몸을 파는 것이 직업인 여자. Danh từ
🌏 GÁI ĐIẾM: Phụ nữ hành nghề bán thân.

단 (創團) : 단체를 새로 만듦. Danh từ
🌏 SỰ SÁNG LẬP (TỔ CHỨC, ĐOÀN THỂ): Việc tạo mới tổ chức.

단되다 (創團 되다) : 단체가 새로 만들어지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC SÁNG LẬP: Tổ chức được tạo mới.

단하다 (創團 하다) : 단체를 새로 만들다. Động từ
🌏 SÁNG LẬP (TỔ CHỨC, ĐOÀN THỂ): Tạo mới tổ chức.

달 (暢達) : 의견이나 주장, 생각 등을 방해받는 것 없이 자유롭게 표현하고 전달함. Danh từ
🌏 SỰ PHÁT TRIỂN TÍCH CỰC: Sự thể hiện và truyền tải ý kiến, chủ trương, suy nghĩ một cách tự do, không bị ngăn cản.

달하다 (暢達 하다) : 의견이나 주장, 생각 등을 방해받는 것 없이 자유롭게 표현하고 전달하다. Động từ
🌏 PHÁT TRIỂN TÍCH CỰC: Thể hiện và truyền tải ý kiến, chủ trương, suy nghĩ một cách tự do, không bị ngăn cản.

당 (創黨) : 정당이 새로 만들어짐. 또는 정당을 새로 만듦. Danh từ
🌏 SỰ THÀNH LẬP ĐẢNG, SỰ SÁNG LẬP ĐẢNG: Việc chính đảng được tạo mới. Hoặc sự tạo mới chính đảng.

당하다 (創黨 하다) : 정당이 새로 만들어지다. 또는 정당을 새로 만들다. Động từ
🌏 THÀNH LẬP ĐẢNG, SÁNG LẬP ĐẢNG: Chính đảng được tạo mới. Hoặc tạo mới chính đảng.

덕궁 (昌德宮) : 서울에 있는 조선 시대의 궁궐의 하나. 조선 시대 왕들이 정치를 하고 머물러 지내던 곳이다. 유네스코 세계 문화유산으로 지정되었으며 특히 아름다운 후원으로 유명하다. Danh từ
🌏 CHANGDEOKGUNG; CUNG CHANGDEOK: Cung điện thời Joseon ở Seoul, là nơi các vua triều đại Joseon bàn chuyện chính sự và nghỉ lại, được Unesco công nhận là di sản văn hóa thế giới và đặc biệt nổi tiếng với hậu viên rất đẹp.

립 (創立) : 기관이나 단체 등을 새로 만들어 세움. Danh từ
🌏 SỰ SÁNG LẬP, SỰ THÀNH LẬP: Sự tạo dựng mới cơ quan hay tổ chức...

립되다 (創立 되다) : 기관이나 단체 등이 새로 만들어져 세워지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC SÁNG LẬP, ĐƯỢC THÀNH LẬP: Cơ quan hay tổ chức... được tạo dựng mới.

립자 (創立者) : 기관이나 단체 등을 새로 만들어 세운 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI SÁNG LẬP, NGƯỜI THÀNH LẬP: Người tạo dựng mới cơ quan hay tổ chức...

립하다 (創立 하다) : 기관이나 단체 등을 새로 만들어 세우다. Động từ
🌏 SÁNG LẬP, THÀNH LẬP: Tạo dựng mới cơ quan hay tổ chức...

문가 (窓門 가) : 창문과 가까운 곳이나 옆. Danh từ
🌏 BẬU CỬA SỔ: Thành bên ngoài của cửa sổ. Hoặc nơi gần với cửa sổ.

살 (窓 살) : 창이나 문 등에 가로세로로 지르게 대어 놓은 가는 막대. Danh từ
🌏 SONG CỬA: Thanh chắn theo chiều dọc hay chiều ngang ở cửa sổ hay cửa ra vào...

상 (創傷) : 칼이나 창 등의 날이 있는 것에 다친 상처. Danh từ
🌏 VẾT CẮT, VẾT ĐỨT: Vết thương do bị thương bởi những vật có lưỡi như dao hoặc kiếm...

설 (創設) : 기관이나 단체 등을 처음으로 만들거나 세움. Danh từ
🌏 SỰ THÀNH LẬP, SỰ SÁNG LẬP: Việc tạo ra hoặc dựng lên cơ quan hay tổ chức... lần đầu tiên.

설되다 (創設 되다) : 기관이나 단체 등이 처음으로 만들어지거나 세워지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC THÀNH LẬP, ĐƯỢC SÁNG LẬP: Cơ quan hay tổ chức... lần đầu tiên được tạo ra hoặc được dựng lên.

설자 (創設者) : 기관이나 단체 등을 처음으로 만들거나 세운 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI THÀNH LẬP, NGƯỜI SÁNG LẬP: Người tạo ra hoặc dựng lên cơ quan hay tổ chức... lần đầu tiên.

설하다 (創設 하다) : 기관이나 단체 등을 처음으로 만들거나 세우다. Động từ
🌏 THÀNH LẬP, SÁNG LẬP: Tạo ra hoặc dựng lên cơ quan hay tổ chức... lần đầu tiên.

세 (創世) : 세상을 처음 만듦. 또는 그때. Danh từ
🌏 SỰ SÁNG THẾ, SỰ SÁNG TẠO THẾ GIAN: Việc tạo ra thế giới lần đầu tiên. Hoặc lúc đó.

시 (創始) : 어떤 일이나 사상, 학설 등을 처음 시작하거나 내세움. Danh từ
🌏 SỰ SÁNG TẠO, SỰ KHỞI XƯỚNG: Việc lần đầu tiên bắt đầu hoặc lập ra tư tưởng, học thuyết hay việc nào đó.

시되다 (創始 되다) : 어떤 일이나 사상, 학설 등이 처음 시작되거나 내세워지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC SÁNG TẠO, ĐƯỢC KHỞI XƯỚNG: Tư tưởng, học thuyết hay việc nào đó được bắt đầu hoặc được lập ra lần đầu tiên.

시자 (創始者) : 어떤 일이나 사상, 학설 등을 처음 시작하거나 내세운 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI SÁNG TẠO, NGƯỜI KHỞI XƯỚNG: Người đầu tiên bắt đầu hoặc lập ra tư tưởng, học thuyết hay việc nào đó.

시하다 (創始 하다) : 어떤 일이나 사상, 학설 등을 처음 시작하거나 내세우다. Động từ
🌏 SÁNG TẠO, KHỞI XƯỚNG: Lần đầu tiên bắt đầu hoặc lập ra tư tưởng, học thuyết hay việc nào đó.

안 (創案) : 전에 없던 물건이나 방법 등을 처음으로 생각해 냄. 또는 그런 생각이나 방법. Danh từ
🌏 SỰ KHỞI XƯỚNG, SỰ PHÁT MINH, PHÁT MINH, NGUỒN GỐC, CĂN NGUYÊN: Việc nghĩ ra sự vật hay phương pháp nào đó chưa từng có trong lịch sử. Hoặc suy nghĩ hay phương pháp đó.

안되다 (創案 되다) : 전에 없던 물건이나 방법 등이 처음으로 생각되다. Động từ
🌏 ĐƯỢC KHỞI XƯỚNG, ĐƯỢC PHÁT MINH: Sự vật hay phương pháp nào đó chưa từng có trong lịch sử được nghĩ ra.

안하다 (創案 하다) : 전에 없던 물건이나 방법 등을 처음으로 생각해 내다. Động từ
🌏 PHÁT MINH, KHỞI XƯỚNG: Nghĩ ra sự vật hay phương pháp nào đó chưa từng có trong lịch sử.

업자 (創業者) : 회사 등을 세워 처음으로 사업 등을 시작한 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI SÁNG LẬP: Người lập nên công ti và bắt đầu sự nghiệp... lần đầu tiên.

업하다 (創業 하다) : 나라나 왕조 등을 처음으로 세우다. Động từ
🌏 SÁNG LẬP, DỰNG NÊN: Dựng nên đất nước hay triều đại lần đầu tiên.

연하다 (蒼然 하다) : 색깔이 매우 푸르다. Tính từ
🌏 XANH BIẾC: Màu rất xanh

유리 (窓琉璃) : 창문에 끼운 유리. Danh từ
🌏 KÍNH CỬA: Kính được lắp vào cửa sổ.

의 (創意) : 지금까지 없던 새로운 것을 생각해 냄. 또는 그런 생각. Danh từ
🌏 SỰ SÁNG TẠO, SỰ SÁNG CHẾ, Ý TƯỞNG, SÁNG KIẾN: Sự nghĩ ra cái mới mà chưa từng có từ trước tới nay. Hoặc suy nghĩ như vậy.

자 : 사람이나 동물의 큰창자와 작은창자. Danh từ
🌏 RUỘT: Phần của ống tiêu hóa từ cuối dạ dày đến hậu môn, gồm ruột non và ruột già.

자가 끊어지다 : 슬픔이나 화 등이 너무 커서 참기 어렵다.
🌏 (RUỘT BỊ ĐỨT), ĐỨT RUỘT ĐỨT GAN: Nỗi buồn hoặc cơn giận dữ quá lớn nên khó chịu đựng được.

자를 끊다 : 매우 애가 타거나 슬프다.
🌏 ĐỨT RUỘT: Rất nóng lòng hoặc đau buồn.

작극 (創作劇) : 기존의 작품을 따라 하거나 흉내 내지 않고 새롭게 만든 연극. Danh từ
🌏 KỊCH ĐƯỢC SÁNG TÁC MỚI: Vở kịch được xây dựng hoàn toàn mới, không dựa theo hoặc mô phỏng các tác phẩm có sẵn.

작되다 (創作 되다) : 무엇이 처음으로 만들어지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC SÁNG TẠO: Cái gì đó được tạo ra lần đầu tiên.

작물 (創作物) : 기존의 작품을 따라 하거나 흉내 내지 않고 새롭게 만든 예술 작품. Danh từ
🌏 TÁC PHẨM NGHỆ THUẬT: Tác phẩm nghệ thuật được tạo ra mới, không mô phỏng hay bắt chước tác phẩm vốn có.

작자 (創作者) : 새로운 것이나 예술 작품 등을 창작한 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI SÁNG TÁC, TÁC GIẢ: Người sáng tác ra cái mới hay tác phẩm nghệ thuật...

작집 (創作集) : 창작한 문학 작품을 모아서 만든 책. Danh từ
🌏 TẬP SÁNG TÁC: Sách tập hợp những tác phẩm văn học đã sáng tác.

작하다 (創作 하다) : 무엇을 처음으로 만들어 내다. Động từ
🌏 SÁNG TẠO: Tạo ra cái gì đó lần đầu tiên.

제 (創製/創制) : 전에 없던 것을 처음으로 만들거나 정함. Danh từ
🌏 SỰ SÁNG CHẾ: Việc lần đầu tiên tạo ra hoặc định ra cái vốn không có từ trước.

제되다 (創製/創制 되다) : 전에 없던 것이 처음으로 만들어지거나 정해지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC SÁNG CHẾ: Cái vốn không có từ trước lần đầu tiên được tạo ra hoặc được định ra.

제하다 (創製/創制 하다) : 전에 없던 것을 처음으로 만들거나 정하다. Động từ
🌏 SÁNG CHẾ: Lần đầu tiên tạo ra hoặc định ra cái vốn không có từ trước.

조되다 (創造 되다) : 전에 없던 것이 처음으로 만들어지거나 새롭게 이룩되다. Động từ
🌏 ĐƯỢC SÁNG TẠO, ĐƯỢC LÀM NÊN: Cái chưa từng có trước đây lần đầu tiên được tạo ra hoặc mới được thực hiện.

조물 (創造物) : 처음으로 만들어진 사물. Danh từ
🌏 VẬT SÁNG TẠO: Sự vật lần đầu tiên được tạo ra.

조성 (創造性) : 전에 없던 것이나 새로운 것을 만드는 성질. Danh từ
🌏 TÍNH SÁNG TẠO: Tính chất tạo ra cái mới hoặc cái chưa từng có.

조자 (創造者) : 전에 없던 것을 처음으로 만든 사람. Danh từ
🌏 TÁC GIẢ, NGƯỜI SÁNG TẠO: Người lần đầu tiên tạo ra cái vốn không có trước đây.

조주 (創造主) : 기독교에서, 세상의 모든 것을 만든 하나님을 이르는 말. Danh từ
🌏 ĐẤNG SÁNG TẠO: Từ chỉ Chúa Trời, đấng tạo ra mọi thứ trên thế gian trong Cơ đốc giáo.

조하다 (創造 하다) : 전에 없던 것을 처음으로 만들거나 새롭게 이룩하다. Động từ
🌏 SÁNG TẠO: Lần đầu tiên tạo ra hoặc mới thực hiện cái chưa từng có trước đây.

출되다 (創出 되다) : 전에 없던 것이 새로 만들어지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC SÁNG TẠO, ĐƯỢC LẬP RA: Cái vốn không có trước đây được tạo mới.

출하다 (創出 하다) : 전에 없던 것을 새로 만들어 내다. Động từ
🌏 SÁNG TẠO: Tạo mới cái chưa từng có trước đây.

칼 (槍 칼) : 창과 칼. Danh từ
🌏 GƯƠM GIÁO: Thương và đao.

턱 (窓 턱) : 창문의 문지방에 있는 턱. Danh từ
🌏 BẬU CỬA SỔ: Phần nhô ra nơi mép ngang của cửa sổ.

틀 (窓 틀) : 창문을 달거나 끼울 수 있게 되어 있는 틀. Danh từ
🌏 KHUNG CỬA SỔ: Khung có thể treo hoặc gắn cửa sổ vào.

포 (菖蒲) : 온몸에 향기가 있고 여름에 꽃이 피며, 뿌리는 약으로 쓰거나 단오에 머리를 감는 데에 쓰는 식물. Danh từ
🌏 XƯƠNG BỒ: Loài thực vật toàn thân có mùi thơm, nở hoa vào mùa hè, rễ cây được dùng làm thuốc hoặc dùng để gội đầu vào ngày Tết Đoan Ngọ.

피스럽다 (猖披 스럽다) : 체면이 깎이는 어떤 일이나 사실 때문에 몹시 부끄러운 느낌이 있다. Tính từ
🌏 ĐÁNG XẤU HỔ, THẤY NGƯỢNG: Có cảm giác rất thẹn thùng bởi sự việc hay sự thật mất thể diện nào đó.

피하다 (猖披 하다) : 체면이 깎이는 어떤 일이나 사실 때문에 몹시 부끄럽다. Tính từ
🌏 XẤU HỔ, ĐÁNG XẤU HỔ: Rất xấu hổ vì một sự thật hay một việc bẽ mặt nào đó.

해 (滄海) : 넓고 큰 바다. Danh từ
🌏 BIỂN XANH, ĐẠI DƯƠNG: Biển rộng lớn.

호지 (窓戶紙) : 한지의 한 종류로 주로 문을 바르는 데 쓰는 종이. Danh từ
🌏 CHANGHOJI; GIẤY DÁN CỬA: Một loại giấy truyền thống Hàn Quốc, chủ yếu được dùng để dán cửa.


:
Thể thao (88) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề môi trường (226) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả vị trí (70) Cảm ơn (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xem phim (105) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng bệnh viện (204) Chính trị (149) Cách nói ngày tháng (59) Khí hậu (53) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (23) Tìm đường (20)