🌟 창설되다 (創設 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 창설되다 (
창ː설되다
) • 창설되다 (창ː설뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 창설(創設): 기관이나 단체 등을 처음으로 만들거나 세움.
🗣️ 창설되다 (創設 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 아카데미가 창설되다. [아카데미 (academy)]
• Tôn giáo (43) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chào hỏi (17) • Giải thích món ăn (78) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghệ thuật (76) • Vấn đề xã hội (67) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thời tiết và mùa (101) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giải thích món ăn (119) • Thông tin địa lí (138) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Hẹn (4) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)