🌟 창설되다 (創設 되다)

Động từ  

1. 기관이나 단체 등이 처음으로 만들어지거나 세워지다.

1. ĐƯỢC THÀNH LẬP, ĐƯỢC SÁNG LẬP: Cơ quan hay tổ chức... lần đầu tiên được tạo ra hoặc được dựng lên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부대가 창설되다.
    The unit is created.
  • Google translate 연구소가 창설되다.
    The institute is founded.
  • Google translate 학회가 창설되다.
    A society is founded.
  • Google translate 협회가 창설되다.
    An association is formed.
  • Google translate 새로 창설되다.
    Newly founded.
  • Google translate 사진 속의 사람들은 새롭게 창설된 여군 부대의 일원이었다.
    The people in the picture were members of the newly created female military unit.
  • Google translate 기근에 시달리는 어린이들을 돕기 위한 국제적인 구제 기관이 대학생들을 중심으로 창설되었다.
    An international relief agency was established around college students to help famine-stricken children.
  • Google translate 교장 선생님, 학교 소개를 부탁드리겠습니다.
    Principal, please introduce the school.
    Google translate 이 학교는 예술에 재능이 있는 학생들을 육성하기 위한 목적으로 창설된 학교입니다.
    This school was founded with the aim of fostering students who are talented in art.

창설되다: be founded; be established,そうせつされる【創設される】,être institué, être instauré, être fondé, être créé,establecer, fundar,يُؤسَّس,үндэслэн байгуулагдах, үүсгэн байгуулагдах,được thành lập, được sáng lập,ถูกก่อตั้ง, ถูกสถาปนา,didirikan, dibentuk, dibangun,создаваться; основываться,被创设,被创办,被创立,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 창설되다 (창ː설되다) 창설되다 (창ː설뒈다)
📚 Từ phái sinh: 창설(創設): 기관이나 단체 등을 처음으로 만들거나 세움.

🗣️ 창설되다 (創設 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Giáo dục (151) Sinh hoạt trong ngày (11) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (78) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (76) Vấn đề xã hội (67) Yêu đương và kết hôn (19) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (119) Thông tin địa lí (138) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kinh tế-kinh doanh (273) Hẹn (4) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)