🌟 창백하다 (蒼白 하다)
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 창백하다 (
창배카다
) • 창백한 (창배칸
) • 창백하여 (창배카여
) 창백해 (창배캐
) • 창백하니 (창배카니
) • 창백합니다 (창배캄니다
)
📚 thể loại: Dung mạo Diễn tả ngoại hình
🗣️ 창백하다 (蒼白 하다) @ Giải nghĩa
🗣️ 창백하다 (蒼白 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 너 안색이 창백하다. 체했니? [니글니글하다]
- 종잇장같이 창백하다. [종잇장 (종잇張)]
- 혈색이 창백하다. [혈색 (血色)]
- 낯빛이 창백하다. [낯빛]
🌷 ㅊㅂㅎㄷ: Initial sound 창백하다
-
ㅊㅂㅎㄷ (
충분하다
)
: 모자라지 않고 넉넉하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 ĐỦ, ĐẦY ĐỦ: Không thiếu thốn mà đầy đủ. -
ㅊㅂㅎㄷ (
차분하다
)
: 마음이 가라앉아 조용하다.
☆
Tính từ
🌏 ĐIỀM TĨNH, BÌNH THẢN: Lòng lắng dịu và tĩnh tại. -
ㅊㅂㅎㄷ (
창백하다
)
: 얼굴이나 피부가 푸른빛이 돌 만큼 핏기 없이 하얗다.
☆
Tính từ
🌏 TRẮNG BỆCH, NHỢT NHẠT, TÁI NHỢT: Khuôn mặt hay làn da toát lên màu trắng như không có giọt máu và sắp chuyển sang màu xanh.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Cảm ơn (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghệ thuật (76) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • Ngôn luận (36) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mua sắm (99) • Triết học, luân lí (86) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (52) • Gọi điện thoại (15) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Lịch sử (92) • Xem phim (105) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Yêu đương và kết hôn (19) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Đời sống học đường (208)