🌟 새파랗다
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 새파랗다 (
새파라타
) • 새파란 (새파란
) • 새파래 (새파래
) • 새파라니 (새파라니
) • 새파랗습니다 (새파라씀니다
)
📚 thể loại: Màu sắc Diễn tả ngoại hình
🌷 ㅅㅍㄹㄷ: Initial sound 새파랗다
-
ㅅㅍㄹㄷ (
새파랗다
)
: 빛깔이 매우 파랗다.
☆
Tính từ
🌏 XANH THẪM, XANH ĐẬM: Màu rất xanh. -
ㅅㅍㄹㄷ (
시퍼렇다
)
: 빛깔이 매우 퍼렇다.
Tính từ
🌏 XANH THẪM, XANH NGẮT: Màu rất xanh.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (119) • Xin lỗi (7) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tâm lí (191) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khí hậu (53) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chính trị (149) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói ngày tháng (59) • Gọi món (132) • Mối quan hệ con người (255) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt công sở (197) • Việc nhà (48) • Diễn tả tính cách (365) • Kiến trúc, xây dựng (43)