🌟 새파랗다
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 새파랗다 (
새파라타
) • 새파란 (새파란
) • 새파래 (새파래
) • 새파라니 (새파라니
) • 새파랗습니다 (새파라씀니다
)
📚 thể loại: Màu sắc Diễn tả ngoại hình
🌷 ㅅㅍㄹㄷ: Initial sound 새파랗다
-
ㅅㅍㄹㄷ (
새파랗다
)
: 빛깔이 매우 파랗다.
☆
Tính từ
🌏 XANH THẪM, XANH ĐẬM: Màu rất xanh. -
ㅅㅍㄹㄷ (
시퍼렇다
)
: 빛깔이 매우 퍼렇다.
Tính từ
🌏 XANH THẪM, XANH NGẮT: Màu rất xanh.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Khí hậu (53) • Giải thích món ăn (78) • Cảm ơn (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Hẹn (4) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thể thao (88) • Chào hỏi (17) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giải thích món ăn (119) • Mối quan hệ con người (255) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn luận (36) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Vấn đề xã hội (67) • Nghệ thuật (23)