🌟 시퍼렇다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 시퍼렇다 (
시퍼러타
) • 시퍼런 (시퍼런
) • 시퍼레 (시퍼레
) • 시퍼러니 (시퍼러니
) • 시퍼렇습니다 (시퍼러씀니다
)📚 Annotation: 주로 '시퍼렇게'로 쓴다.
🌷 ㅅㅍㄹㄷ: Initial sound 시퍼렇다
-
ㅅㅍㄹㄷ (
새파랗다
)
: 빛깔이 매우 파랗다.
☆
Tính từ
🌏 XANH THẪM, XANH ĐẬM: Màu rất xanh. -
ㅅㅍㄹㄷ (
시퍼렇다
)
: 빛깔이 매우 퍼렇다.
Tính từ
🌏 XANH THẪM, XANH NGẮT: Màu rất xanh.
• Gọi món (132) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (52) • Luật (42) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thời gian (82) • Du lịch (98) • Giải thích món ăn (78) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả vị trí (70) • Thời tiết và mùa (101) • Giáo dục (151) • Cảm ơn (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa đại chúng (82) • Tôn giáo (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn luận (36) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Gọi điện thoại (15) • Lịch sử (92)