🌟 시퍼렇다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 시퍼렇다 (
시퍼러타
) • 시퍼런 (시퍼런
) • 시퍼레 (시퍼레
) • 시퍼러니 (시퍼러니
) • 시퍼렇습니다 (시퍼러씀니다
)📚 Annotation: 주로 '시퍼렇게'로 쓴다.
🌷 ㅅㅍㄹㄷ: Initial sound 시퍼렇다
-
ㅅㅍㄹㄷ (
새파랗다
)
: 빛깔이 매우 파랗다.
☆
Tính từ
🌏 XANH THẪM, XANH ĐẬM: Màu rất xanh. -
ㅅㅍㄹㄷ (
시퍼렇다
)
: 빛깔이 매우 퍼렇다.
Tính từ
🌏 XANH THẪM, XANH NGẮT: Màu rất xanh.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thời tiết và mùa (101) • Tìm đường (20) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mua sắm (99) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả vị trí (70) • Việc nhà (48) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cảm ơn (8) • Ngôn luận (36) • Gọi điện thoại (15) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Đời sống học đường (208) • Giải thích món ăn (78) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói thời gian (82) • Thể thao (88) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)