💕 Start:

CAO CẤP : 47 ☆☆ TRUNG CẤP : 38 ☆☆☆ SƠ CẤP : 20 NONE : 254 ALL : 359

(市) : 도시를 중심으로 하는 지방 행정 구역. ☆☆☆ Danh từ
🌏 THÀNH PHỐ: Khu vực hành chính địa phương lấy đô thị làm trung tâm.

(時) : 사람이 태어난 시각. ☆☆☆ Danh từ
🌏 GIỜ (SINH): Thời khắc con người được sinh ra.

(時) : 하루를 스물넷으로 나누었을 때 그 하나를 나타내는 시간의 단위. ☆☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 GIỜ: Đơn vị thời gian thể hiện một phần khi chia một ngày thành hai mươi bốn phần.

간 (時間) : 어떤 때에서 다른 때까지의 동안. ☆☆☆ Danh từ
🌏 THỜI GIAN: Suốt từ lúc nào đó đến lúc khác.

간 (時間) : 하루의 24분의 1이 되는 동안을 나타내는 단위. ☆☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 GIỜ, TIẾNG: Đơn vị thể hiện khoảng thời gian một phần hai mươi tư của một ngày.

간표 (時間表) : 시간대별로 할 일 등을 적어 넣은 표. ☆☆☆ Danh từ
🌏 THỜI GIAN BIỂU, THỜI KHÓA BIỂU: Bảng ghi việc... sẽ làm theo từng thời gian.

계 (時計) : 시간을 나타내는 기계. ☆☆☆ Danh từ
🌏 ĐỒNG HỒ: Loại máy chỉ thời gian.

골 : 도시에서 떨어져 있어 인구가 적고 개발이 덜 된 곳. ☆☆☆ Danh từ
🌏 MIỀN QUÊ, VÙNG QUÊ: Nơi cách xa đô thị, dân số ít và kém phát triển.

끄럽다 : 듣기 싫을 만큼 소리가 크고 떠들썩하다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 ỒN: Âm thanh lớn và ầm ỉ đến mức không thích nghe.

내 (市內) : 도시의 안. ☆☆☆ Danh từ
🌏 NỘI THÀNH, NỘI ĐÔ, TRONG THÀNH PHỐ: Trong đô thị.

다 : 맛이 식초와 같다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 CHUA: Vị giống như giấm.

민 (市民) : 한 도시 안에 살고 있는 사람. ☆☆☆ Danh từ
🌏 THỊ DÂN, DÂN THÀNH THỊ: Người sống trong đô thị nào đó.

어머니 (媤 어머니) : 남편의 어머니. ☆☆☆ Danh từ
🌏 MẸ CHỒNG: Mẹ của chồng.

원하다 : 덥지도 춥지도 않고 적당하게 서늘하다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 MÁT MẺ: Không nóng cũng không lạnh mà mát dịu vừa phải.

월 (十▽月) : 일 년 열두 달 중 열 번째 달. ☆☆☆ Danh từ
🌏 THÁNG MƯỜI: Tháng thứ mười trong số một năm mười hai tháng.

작 (始作) : 어떤 일이나 행동의 처음 단계를 이루거나 이루게 함. 또는 그런 단계. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ BẮT ĐẦU, BƯỚC ĐẦU: Việc thực hiện hay cho thực hiện giai đoạn đầu của một việc hay hành động nào đó. Hoặc giai đoạn như vậy.

장 (市場) : 여러 가지 상품을 사고파는 곳. ☆☆☆ Danh từ
🌏 CHỢ: Nơi mua bán nhiều loại hàng hóa.

청 (市廳) : 시의 행정 사무를 맡아보는 기관. ☆☆☆ Danh từ
🌏 THỊ CHÍNH, ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ: Cơ quan đảm nhận việc sự vụ hành chính của thành phố.

키다 : 어떤 일이나 행동을 하게 하다. ☆☆☆ Động từ
🌏 BẮT, SAI KHIẾN, SAI BẢO: Bắt làm việc hay hành động nào đó.

험 (試驗) : 문제, 질문, 실제의 행동 등의 일정한 절차에 따라 지식이나 능력을 검사하고 평가하는 일. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ THI CỬ, SỰ KIỂM TRA, SỰ SÁT HẠCH: Việc kiểm tra và đánh giá kiến thức hay năng lực theo trình tự nhất định qua đề thi, câu hỏi, hành động thực tế...

(詩) : 글쓴이의 생각과 느낌을 리듬이 있는 형식으로 나타낸 문학 작품. ☆☆ Danh từ
🌏 THƠ, THƠ CA: Tác phẩm văn học thể hiện cảm xúc và suy nghĩ của tác giả bằng hình thức có vần điệu.

각 (時刻) : 연속되는 시간의 어느 한 지점. ☆☆ Danh từ
🌏 THỜI KHẮC, THỜI ĐIỂM: Một thời điểm nào đó trong khoảng thời gian liên tục.

각 (視角) : 무엇을 보고 이해하고 판단하는 관점. ☆☆ Danh từ
🌏 TẦM NHÌN: Quan điểm nhìn nhận, hiểu và phán đoán một việc gì đó.

금치 : 주로 나물을 무치거나 국으로 끓여 먹는, 굵고 붉은 뿌리에 길쭉하고 어긋난 모양의 잎이 달린 채소. ☆☆ Danh từ
🌏 CẢI BÓ XÔI: Một loại rau lá dài, chéo nhau gắn trên rễ dày và có màu đỏ, chủ yếu ăn bằng cách luộc ướp gia vị hay nấu canh.

기 (時期) : 어떤 일이나 현상이 진행되는 때. ☆☆ Danh từ
🌏 THỜI KỲ, THỜI ĐIỂM: Lúc mà một việc hay một hiện tượng nào đó được tiến hành.

내버스 (市內 bus) : 도시 안에서 정해진 노선을 따라 운행하는 버스. ☆☆ Danh từ
🌏 XE BUÝT NỘI THÀNH: Xe buýt chạy theo tuyến đường đã được quy định trong thành phố.

달리다 : 괴로움이나 성가심을 당하다. ☆☆ Động từ
🌏 ĐAU KHỔ, KHỔ SỞ: Rơi vào cảm giác nhức nhối hoặc phiền toái.

대 (時代) : 역사적으로 어떤 특징을 기준으로 나눈 일정한 기간. ☆☆ Danh từ
🌏 THỜI ĐẠI: Khoảng thời gian nhất định được chia ra theo tiêu chuẩn đặc trưng nào đó về mặt lịch sử.

댁 (媤宅) : (높이는 말로) 남편의 부모가 사는 집이나 남편의 집안. ☆☆ Danh từ
🌏 NHÀ CHỒNG, GIA ĐÌNH BÊN CHỒNG: (cách nói kính trọng) Gia đình chồng hay nơi ba mẹ chồng sống.

도 (試圖) : 어떤 일을 이루기 위하여 계획하거나 행동함. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ THỬ NGHIỆM: Việc lên kế hoạch hay hành động để đạt được việc gì đó.

들다 : 꽃이나 풀 같은 식물이 물기가 말라 원래의 색이나 모양을 잃다. ☆☆ Động từ
🌏 HÉO: Thực vật như hoa hay cỏ mất đi màu sắc hay hình dạng vốn có vì khô nước.

디 (CD) : 음악이나 영상 등의 정보를 디지털 방식으로 저장한 원형 모양의 매체. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐĨA CD: Loại dụng cụ hình tròn dùng để lưu những nội dung hay thông tin cần thiết theo phương thức kỹ thuật số.

력 (視力) : 물체를 볼 수 있는 눈의 능력. ☆☆ Danh từ
🌏 THỊ LỰC: Khả năng nhìn thấy sự vật của mắt.

리즈 (series) : 드라마나 책 등이 한 번으로 끝나지 않고 일정한 형식과 틀을 유지한 채 여러 번 이어져 나오는 것. ☆☆ Danh từ
🌏 SÊ RI: Cái không kết thúc một lần mà xuất hiện kế tiếp nhiều lần đồng thời vẫn giữ hình thức hay khuôn khổ nhất định như sách, phim truyền hình v.v ...

멘트 (cement) : 건축이나 토목 등에서 물체를 붙이는 데 사용하는, 석회석과 진흙, 석고 등을 섞어 만든 가루. ☆☆ Danh từ
🌏 XI MĂNG: Bột sử dụng trong việc dán dính vật thể trong công trình kiến trúc hay xây dựng cầu đường, được làm bằng cách trộn lẫn đá vôi, đất sét và thạch cao lại với nhau.

부모 (媤父母) : 남편의 아버지와 어머니. ☆☆ Danh từ
🌏 BỐ MẸ CHỒNG, BA MÁ CHỒNG: Bố và mẹ của chồng.

선 (視線) : 어떤 방향으로 바라보고 있는 눈. ☆☆ Danh từ
🌏 ÁNH MẮT: Mắt đang nhìn về hướng nào đó.

설 (施設) : 어떤 목적을 위하여 건물이나 도구, 기계, 장치 등의 물건을 만듦. 또는 그런 건물이나 도구, 기계, 장치 등의 물건. ☆☆ Danh từ
🌏 CÔNG TRÌNH, TRANG THIẾT BỊ, VIỆC LẮP ĐẶT CÔNG TRÌNH, VIỆC XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH: Việc làm ra những thứ như thiết bị, máy móc, dụng cụ hay tòa nhà vì mục đích nào đó. Hoặc những thư như thiết bị, máy móc, dụng cụ hay tòa nhà như vậy.

스템 (system) : 어떤 체제 안에서 여러 부분들이 짜임새 있게 관련을 맺고 있는 조직. ☆☆ Danh từ
🌏 HỆ THỐNG: Tổ chức mà nhiều bộ phận trong thể chế nào đó tạo nên mối liên quan một cách có cấu trúc

아버지 (媤 아버지) : 남편의 아버지. ☆☆ Danh từ
🌏 CHA CHỒNG, BỐ CHỒNG: Cha của chồng.

야 (視野) : 눈으로 볼 수 있는 범위. ☆☆ Danh từ
🌏 TẦM MẮT: Phạm vi có thể nhìn thấy bằng mắt.

외 (市外) : 도시의 바깥. ☆☆ Danh từ
🌏 NGOẠI Ô, NGOẠI THÀNH: Phía ngoài đô thị.

외버스 (市外 bus) : 시내에서 시외까지 다니는 버스. ☆☆ Danh từ
🌏 XE BUÝT NGOẠI THÀNH: Xe buýt chạy từ trong nội thành ra ngoại thành.

인 (詩人) : 전문적으로 시를 짓는 사람. ☆☆ Danh từ
🌏 THI NHÂN, NHÀ THƠ: Người làm thơ chuyên nghiệp.

일 (時日) : 어떤 일을 끝내는 데 걸리는 기간이나 시간. ☆☆ Danh từ
🌏 THỜI GIAN, THỜI HẠN: Khoảng thời gian hay thời gian tiêu tốn để kết thúc việc nào đó.

장 (市長) : 시를 다스리는 최고 책임자. ☆☆ Danh từ
🌏 THỊ TRƯỞNG: Người có trách nhiệm cao nhất quản lý thành phố.

절 (時節) : 특정한 시기나 때. ☆☆ Danh từ
🌏 THỜI, THỜI KỲ: Thời kì hay lúc đặc thù.

점 (時點) : 지나가는 시간의 어느 한 순간. ☆☆ Danh từ
🌏 THỜI ĐIỂM: Một khoảnh khắc nào đó của thời gian trôi qua.

중 (市中) : 사람들이 상품을 거래하며 일상적으로 생활하는 곳. ☆☆ Danh từ
🌏 THỊ TRƯỜNG: Nơi mà người ta giao dịch hàng hóa và sinh hoạt thường nhật.

집 (媤 집) : 남편의 부모가 사는 집. 또는 남편의 집안. ☆☆ Danh từ
🌏 NHÀ CHỒNG: Nhà bố mẹ chồng sống. Hoặc gia đình bên chồng.

집 (詩集) : 여러 편의 시를 모아 만든 책. ☆☆ Danh từ
🌏 TUYỂN TẬP THƠ: Tập sách tổng hợp nhiều bài thơ.

집가다 (媤 집가다) : 여자가 결혼하여 다른 사람의 아내가 되다. ☆☆ Động từ
🌏 ĐI LẤY CHỒNG: Phụ nữ kết hôn và trở thành vợ của người khác.

청 (視聽) : 텔레비전 방송을 눈으로 보고 귀로 들음. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ NGHE NHÌN: Việc nghe bằng tai và nhìn bằng mắt chương trình truyền hình.

청률 (視聽率) : 텔레비전의 한 프로그램을 시청하는 사람들의 비율. ☆☆ Danh từ
🌏 TỈ LỆ NGƯỜI XEM: Tỉ lệ người xem một chương trình của tivi

청자 (視聽者) : 텔레비전의 방송 프로그램을 보는 사람. ☆☆ Danh từ
🌏 KHÁN GIẢ, BẠN XEM TRUYỀN HÌNH, KHÁN THÍNH GIẢ: Người xem chương trình truyền hình của ti vi.

합 (試合) : 운동 등의 경기에서 서로 실력을 발휘하여 승부를 겨룸. ☆☆ Danh từ
🌏 VIỆC THI ĐẤU, VIỆC SO TÀI: Việc phát huy thực lực và tranh thắng bại với nhau trong các trận thi đấu thể thao.

행 (施行) : 실제로 행함. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ THI HÀNH: Việc tiến hành trong thực tế.

험지 (試驗紙) : 시험 문제가 쓰여 있는 종이나 답을 쓰는 종이. ☆☆ Danh từ
🌏 GIẤY THI: Giấy mà đề thi được viết hoặc giấy viết đáp án

각 (視覺) : 물체의 모양이나 움직임, 빛깔 등을 보는 눈의 감각. Danh từ
🌏 THỊ GIÁC: Cảm giác của mắt khi nhìn vào hình dạng, sự chuyển động hay màu sắc v.v... của vật thể.

각적 (視覺的) : 눈으로 보는. Định từ
🌏 THUỘC VỀ THỊ GIÁC: Nhìn bằng mắt.

각적 (視覺的) : 눈으로 보는 것. Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT THỊ GIÁC: Sự nhìn bằng mắt.

간대 (時間帶) : 하루 중 어느 시각에서 어느 시각까지의 일정한 동안. Danh từ
🌏 KHOẢNG THỜI GIAN: Trong thời gian nhất định từ thời khắc nào đó đến thời khắc nào đó trong ngày.

간적 (時間的) : 시간에 관한. Định từ
🌏 MANG TÍNH THỜI GIAN: Liên quan tới thời gian.

간적 (時間的) : 시간에 관한 것. Danh từ
🌏 TÍNH THỜI GIAN: Cái liên quan tới thời gian.

급하다 (時急 하다) : 시간적인 여유가 없이 몹시 급하다. Tính từ
🌏 GẤP RÚT, CẤP BÁCH: Rất gấp không rỗi rãi về mặt thời gian

급히 (時急 히) : 시간적인 여유가 없이 몹시 급하게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH GẤP RÚT, MỘT CÁCH CẤP BÁCH: Một cách rất gấp không rỗi rãi về mặt thời gian.

기 (時機) : 어떤 일을 하는 데에 알맞은 때나 적당한 기회. Danh từ
🌏 THỜI KHẮC, THỜI CƠ: Cơ hội thích đáng hay thời gian phù hợp trong việc làm việc gì đó.

기상조 (時機尙早) : 어떤 일을 하기에 아직 때가 이름. Danh từ
🌏 SỰ VẪN CÒN SỚM: Thời điểm còn sớm để làm một việc nào đó.

끌벅적하다 : 많은 사람들이 어수선하게 움직이며 떠들어 시끄럽다. Tính từ
🌏 HUYÊN NÁO, NÁO NHIỆT: Nhiều người di chuyển lộn xộn và làm ồn.

나리오 (scenario) : 영화의 대본. Danh từ
🌏 KỊCH BẢN: Kịch bản của phim.

냇물 : 골짜기나 들판에 흐르는 작은 물줄기의 물. Danh từ
🌏 NƯỚC SUỐI: Nước của dòng chảy nhỏ chảy trên đồng ruộng hay hẻm núi.

늉 : 어떤 모양이나 동작을 실제로 하는 것처럼 흉내 냄. Danh từ
🌏 SỰ GIẢ VỜ, SỰ GIẢ ĐÒ, SỰ GIẢ BỘ: Sự làm ra vẻ như thể đang làm động tác hay điệu bộ nào đó một cách thật sự.

대적 (時代的) : 그 시대의 특징적인. Định từ
🌏 MANG TÍNH THỜI ĐẠI: Có tính đặc trưng của thời đại đó.

대적 (時代的) : 그 시대의 특징적인 것. Danh từ
🌏 TÍNH THỜI ĐẠI: Điều mang đặc trưng của thời đại đó.

련 (試鍊/試練) : 힘든 고난이나 고비. Danh từ
🌏 THỬ THÁCH: Khó khăn hay gian khổ.

름 : 마음에 걸려 풀리지 않고 항상 남아 있는 근심과 걱정. Danh từ
🌏 MỐI ƯU TƯ, MỐI ƯU PHIỀN, SỰ LO ÂU: Sự lo lắng hay điều băn khoăn vướng mắc trong lòng, không tháo gỡ được.

리다 : 몸의 어떤 부분이 찬 기운으로 인해 춥고 얼얼하다. Tính từ
🌏 LẠNH CÓNG, TÊ CÓNG: Phần nào đó của cơ thể lạnh và cóng vì khí lạnh.

립 (市立) : 공공의 이익을 위하여 시의 예산으로 설립하고 관리함. Danh từ
🌏 THÀNH PHỐ: Thành lập và quản lí bằng ngân sách của thành phố, vì lợi ích chung.

무룩하다 : 못마땅하여 말이 없고 얼굴에 언짢은 빛이 있다. Tính từ
🌏 Ủ RŨ, BUỒN THIU: Không vừa ý nên không nói lời nào và có vẻ khó chịu trên khuôn mặt.

범 (示範) : 모범이 되는 본보기를 보임. Danh từ
🌏 SỰ THỊ PHẠM, SỰ LÀM GƯƠNG: Sự thể hiện thành hình mẫu để noi theo.

비 (是非) : 옳은 것과 잘못된 것. Danh từ
🌏 SỰ THỊ PHI, PHẢI TRÁI: Cái đúng và cái sai.

사 (時事) : 그 당시에 일어난 여러 가지 사회적 사건. Danh từ
🌏 THỜI SỰ: Một số sự kiện mang tính xã hội xảy ra vào ngày đó.

사하다 (示唆 하다) : 어떤 것을 미리 알아차릴 수 있도록 간접적으로 나타내거나 일러 주다. Động từ
🌏 ÁM CHỈ, ĐƯA RA DẤU HIỆU: Thể hiện hay cho biết một cách gián tiếp để có thể nhận ra trước điều nào đó.

사회 (試寫會) : 영화나 광고 등을 일반에게 보이기 전에 몇몇 사람들에게 먼저 보이고 평가를 받기 위한 모임. Danh từ
🌏 CUỘC XEM TRƯỚC, CUỘC DUYỆT TRƯỚC: Nhóm tập họp để cho một số người xem trước những thứ như quảng cáo hoặc phim và đánh giá trước khi đưa rộng rãi ra công chúng.

상 (施賞) : 잘한 일이나 뛰어난 성적을 칭찬하는 상장, 상품, 상금 등을 줌. Danh từ
🌏 SỰ TRAO GIẢI THƯỞNG, SỰ TRAO PHẦN THƯỞNG: Việc tặng giấy khen, phần thưởng hay tiền thưởng, khen ngợi thành tích xuất sắc hoặc việc làm tốt.

상식 (施賞式) : 잘한 일이나 뛰어난 성적을 칭찬하는 상장, 상품, 상금 등을 주는 의식. Danh từ
🌏 LỄ TRAO GIẢI: Nghi thức tặng bằng khen, phần thưởng, tiền thưởng, khen ngợi thành tích xuất sắc hay việc làm tốt.

속 (時速) : 한 시간을 단위로 하여 잰 속도. Danh từ
🌏 VẬN TỐC TRÊN GIỜ: Tốc độ đo theo đơn vị một tiếng.

시각각 (時時刻刻) : 그때그때의 시간. Danh từ
🌏 TỪNG THỜI TỪNG KHẮC: Thời gian của mỗi lúc.

시하다 : 별다르거나 중요하지 않고 하찮다. Tính từ
🌏 VỚ VẨN: Không khác biệt hoặc quan trọng và chẳng ra gì.

신 (屍身) : (점잖게 이르는 말로) 죽은 사람의 몸. Danh từ
🌏 THI THỂ: (cách nói không lịch thiệp) cơ thể của người chết.

원섭섭하다 : 한편으로는 후련하고 다른 한편으로는 서운하고 아쉽다. Tính từ
🌏 BUỒN VUI LẪN LỘN: Một mặt thì thấy thanh thản còn mặt khác thì tiếc nuối và hối tiếc.

원시원하다 : 말이나 행동이 기분이 좋을 정도로 막힘이 없다. Tính từ
🌏 TRÔI CHẢY, THUẬN LỢI: Lời nói hay hành động không có gì vướng mắc đến mức tâm trạng vui vẻ.

위 (示威) : 남에게 겁을 주거나 인정을 받기 위하여 자신의 힘이나 의견을 일부러 보임. Danh từ
🌏 SỰ THỊ UY, GIƯƠNG OAI DIỄU VÕ: Việc cố tình cho thấy sức mạnh hay ý kiến của mình nhằm làm cho người khác sợ hoặc được thừa nhận.

인 (是認) : 어떤 내용이나 사실이 맞거나 그러하다고 인정함. Danh từ
🌏 SỰ THỪA NHẬN, SỰ CHẤP NHẬN, SỰ THÚ NHẬN: Việc công nhận rằng nội dung hay sự thật nào đó là đúng hoặc là như vậy.

적 (詩的) : 시의 느낌을 가진. Định từ
🌏 MANG TÍNH THƠ, MANG CHẤT THƠ: Mang cảm giác của thơ

적 (詩的) : 시의 느낌을 가진 것. Danh từ
🌏 TÍNH THƠ: Cái mang cảm giác của thơ

정 (是正) : 잘못된 것을 바르게 고침. Danh từ
🌏 SỰ CHỈNH SỬA, SỰ ĐIỀU CHỈNH: Sự sửa những cái bị sai, làm cho trở nên đúng đắn.

종일관 (始終一貫) : 처음부터 끝까지 변함없이 똑같이 함. Danh từ
🌏 SỰ TRƯỚC SAU NHƯ MỘT, SỰ ĐẦU CUỐI NHẤT QUÁN: Việc giống hệt không thay đổi từ đầu tới cuối.

중 : 옆에서 여러 가지 심부름을 하는 일. Danh từ
🌏 SỰ CHĂM SÓC, SỰ PHỤC DỊCH, SỰ HẦU HẠ: Việc làm các việc vặt ở bên cạnh.

즌 (season) : 어떤 활동이 활발하게 이루어지는 시기. 또는 어떤 활동을 하기 좋은 시기. Danh từ
🌏 MÙA: Thời kì mà hoạt động nào đó được tiến hành một cách sôi nổi. Hoặc thời kì tốt để thực hiện hoạt động nào đó.


:
Tìm đường (20) So sánh văn hóa (78) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (52) Chào hỏi (17) Tôn giáo (43) Sử dụng bệnh viện (204) Tình yêu và hôn nhân (28) Cảm ơn (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (78) Giải thích món ăn (119) Chính trị (149) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khí hậu (53) Ngôn ngữ (160) Sở thích (103) Diễn tả trang phục (110) Giáo dục (151) Thông tin địa lí (138) Xin lỗi (7) Gọi món (132) Xem phim (105) Yêu đương và kết hôn (19) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cuối tuần và kì nghỉ (47)