🌟 시리즈 (series)
☆☆ Danh từ
🗣️ 시리즈 (series) @ Ví dụ cụ thể
- 지수야, 이 시리즈 하권도 있어? 나 상권은 읽었거든. [하권 (下卷)]
- 시리즈의 일 탄. [탄 (彈)]
- 나는 이 배우가 출연한 텔레비전 시리즈 가운데 삼 탄을 가장 좋아한다. [탄 (彈)]
- 감독님, 이 시리즈는 3부작으로 기획하신 거죠? [탄 (彈)]
- 외화 시리즈. [외화 (外畫)]
- 승규는 이 작가의 추리 소설 시리즈 전권을 사 모았다. [전권 (全卷)]
- 위인전기 시리즈. [위인전기 (偉人傳記)]
- 수많은 야구 팬들이 한국 시리즈 개막 경기를 보기 위해 경기장에 운집했다. [운집하다 (雲集하다)]
- 정 감독은 아시아 시리즈 제패를 위해 야구 선수단을 소집해 고된 훈련을 감행하였다. [제패 (制霸)]
🌷 ㅅㄹㅈ: Initial sound 시리즈
-
ㅅㄹㅈ (
심리적
)
: 마음의 상태와 관련된.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TÂM LÝ: Liên quan đến trạng thái trong lòng. -
ㅅㄹㅈ (
시리즈
)
: 드라마나 책 등이 한 번으로 끝나지 않고 일정한 형식과 틀을 유지한 채 여러 번 이어져 나오는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 SÊ RI: Cái không kết thúc một lần mà xuất hiện kế tiếp nhiều lần đồng thời vẫn giữ hình thức hay khuôn khổ nhất định như sách, phim truyền hình v.v ... -
ㅅㄹㅈ (
심리적
)
: 마음의 상태와 관련된 것.
☆☆
Danh từ
🌏 MẶT TÂM LÝ: Điều có liên quan đến trạng thái tinh thần.
• Giải thích món ăn (119) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Du lịch (98) • Tâm lí (191) • Khí hậu (53) • Nghệ thuật (76) • Cách nói thời gian (82) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng bệnh viện (204) • Ngôn luận (36) • Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (255) • Chính trị (149) • Diễn tả trang phục (110) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chế độ xã hội (81) • Sở thích (103) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả tính cách (365) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • So sánh văn hóa (78) • Gọi món (132) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)