🌷 Initial sound: ㅅㄹㅈ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 3 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 19 ALL : 22

심리적 (心理的) : 마음의 상태와 관련된. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH TÂM LÝ: Liên quan đến trạng thái trong lòng.

시리즈 (series) : 드라마나 책 등이 한 번으로 끝나지 않고 일정한 형식과 틀을 유지한 채 여러 번 이어져 나오는 것. ☆☆ Danh từ
🌏 SÊ RI: Cái không kết thúc một lần mà xuất hiện kế tiếp nhiều lần đồng thời vẫn giữ hình thức hay khuôn khổ nhất định như sách, phim truyền hình v.v ...

심리적 (心理的) : 마음의 상태와 관련된 것. ☆☆ Danh từ
🌏 MẶT TÂM LÝ: Điều có liên quan đến trạng thái tinh thần.

수량적 (數量的) : 수와 양을 기준으로 하는. Định từ
🌏 MANG TÍNH CHẤT SỐ LƯỢNG: Lấy số và lượng làm tiêu chuẩn.

실력자 (實力者) : 실제로 권력이나 힘, 능력을 가진 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI CÓ THẾ LỰC, NGƯỜI CÓ THỰC LỰC: Người có năng lực, sức mạnh hay quyền lực thực tế.

순례자 (巡禮者) : 종교가 처음 일어난 곳이나 성인의 무덤 등 종교적으로 의미가 있는 곳을 찾아다니며 참배하는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI HÀNH HƯƠNG: Người tìm tới nơi mà tôn giáo xuất hiện lần đầu tiên hay nơi mang ý nghĩa tôn giáo như lăng mộ của thánh nhân rồi vái lạy và tưởng niệm.

수라장 (修羅場) : 싸움 등의 이유로 많은 사람들이 몰려들어 혼잡한 곳. 또는 그런 상태. Danh từ
🌏 QUANH CẢNH HỖN LOẠN, SỰ HỖN LOẠN, SỰ HỖN ĐỘN: Nơi nhiều người tụ tập lại và gây ra cuộc hỗn loạn do đánh nhau. Hoặc trạng thái như vậy.

살림집 : 살림을 하는 집. Danh từ
🌏 NHÀ Ở: Nhà để sinh sống.

수량적 (數量的) : 수와 양을 기준으로 하는 것. Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT SỐ LƯỢNG: Cái lấy số và lượng làm chuẩn mực.

소립자 (素粒子) : 더 이상 나눌 수 없는, 물질을 구성하는 가장 기본적인 요소. Danh từ
🌏 HẠT CƠ BẢN: Yếu tố căn bản nhất cấu tạo nên vật chất và không thể phân chia được hơn nữa.

서랍장 (서랍 欌) : 여러 개의 서랍으로 구성되어 있는, 물건을 넣어 두는 가구. Danh từ
🌏 TỦ NGĂN KÉO: Đồ đạc được cấu tạo bởi nhiều ngăn kéo để đựng đồ vật trong đó.

수료자 (修了者) : 학문이나 기술을 배우는 일정한 과정을 마친 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI HOÀN THÀNH KHÓA HỌC: Người đã kết thúc quá trình học về ngành học hay kỹ thuật.

순리적 (順理的) : 마땅한 도리나 이치에 순순히 따르는 것. Danh từ
🌏 TÍNH LOGIC, TÍNH HỢP LÝ: Việc thuận theo lẽ phải hay đạo lý thích hợp.

실리적 (實利的) : 실제로 이익을 얻는 것. Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT THIẾT THỰC, TÍNH CHẤT HỮU DỤNG: Cái nhận được lợi ích trên thực tế.

순리적 (順理的) : 마땅한 도리나 이치에 순순히 따르는. Định từ
🌏 MANG TÍNH LOGIC, MANG TÍNH HỢP LÍ: Thuận theo đạo lí hay lẽ phải.

실리적 (實利的) : 실제로 이익을 얻는. Định từ
🌏 MANG TÍNH THIẾT THỰC, MANG TÍNH HỮU DỤNG: Đạt được lợi ích trong thực tế.

심리전 (心理戰) : 무력을 써서 공격하지 않고 상대의 정신이나 마음을 약하게 만드는 싸움. Danh từ
🌏 TÂM LÝ CHIẾN: Cuộc chiến tranh không sử dụng vũ lực để công kích mà làm mềm yếu tinh thần hoặc tình cảm của đối phương.

생리적 (生理的) : 몸의 조직과 기관이 작용하는 원리와 관련되는 것. Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT SINH LÝ: Cái liên quan đến nguyên lý mà các tổ chức và cơ quan của cơ thể hoạt động.

생리적 (生理的) : 몸의 조직과 기관이 작용하는 원리와 관련되는. Định từ
🌏 MANG TÍNH CHẤT SINH LÝ: Liên quan đến nguyên lý mà các tổ chức và cơ quan của cơ thể hoạt động.

수료증 (修了證) : 학문이나 기술을 배우는 일정한 과정을 마쳤음을 증명하는 문서. Danh từ
🌏 GIẤY CHỨNG NHẬN HOÀN THÀNH KHÓA HỌC: Giấy tờ chứng minh việc đã kết thúc quá trình học về ngành học hay kỹ thuật.

세로줄 : 위에서 아래로 그은 줄. Danh từ
🌏 DÒNG DỌC: Dây kéo từ trên xuống dưới.

설립자 (設立者) : 단체나 기관 등을 새로 만들어 세운 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI SÁNG LẬP: Người thành lập mới một tổ chức hay cơ quan.


:
Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả trang phục (110) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tính cách (365) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình (57) Tìm đường (20) Ngôn luận (36) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn ngữ (160) Xem phim (105) Văn hóa ẩm thực (104) So sánh văn hóa (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt công sở (197) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi điện thoại (15) Gọi món (132) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (76) Cảm ơn (8)