🌟 세로줄
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 세로줄 (
세ː로줄
)
🌷 ㅅㄹㅈ: Initial sound 세로줄
-
ㅅㄹㅈ (
심리적
)
: 마음의 상태와 관련된.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TÂM LÝ: Liên quan đến trạng thái trong lòng. -
ㅅㄹㅈ (
시리즈
)
: 드라마나 책 등이 한 번으로 끝나지 않고 일정한 형식과 틀을 유지한 채 여러 번 이어져 나오는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 SÊ RI: Cái không kết thúc một lần mà xuất hiện kế tiếp nhiều lần đồng thời vẫn giữ hình thức hay khuôn khổ nhất định như sách, phim truyền hình v.v ... -
ㅅㄹㅈ (
심리적
)
: 마음의 상태와 관련된 것.
☆☆
Danh từ
🌏 MẶT TÂM LÝ: Điều có liên quan đến trạng thái tinh thần.
• Triết học, luân lí (86) • Tâm lí (191) • Xin lỗi (7) • Du lịch (98) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Đời sống học đường (208) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt công sở (197) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả tính cách (365) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sở thích (103) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chính trị (149) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng bệnh viện (204)