💕 Start:

CAO CẤP : 3 ☆☆ TRUNG CẤP : 6 ☆☆☆ SƠ CẤP : 3 NONE : 33 ALL : 45

: 무엇을 묶거나 매는 데 쓰는 가늘고 긴 물건. ☆☆☆ Danh từ
🌏 DÂY: Vật mảnh và dài dùng vào việc buộc hay thắt cái gì đó.

: 물체의 길이나 넓이, 부피 등이 원래보다 작아지다. ☆☆☆ Động từ
🌏 GIẢM, CO, NGÓT: Chiều dài, chiều rộng hay thể tích... của vật thể trở nên nhỏ hơn ban đầu.

이다 : 어떤 물체의 길이, 넓이, 부피 등을 원래보다 작게 하다. ☆☆☆ Động từ
🌏 LÀM GIẢM, RÚT NGẮN, THU NHỎ: Làm cho chiều dài, chiều rộng, thể tích của vật thể nào đó nhỏ hơn ban đầu.

거리 : 잎이 다 떨어진 나뭇가지. ☆☆ Danh từ
🌏 CÀNH TRƠ LÁ, CÀNH TRỤI LÁ: Cành cây đã rụng hết lá.

: 끊임없이 계속. ☆☆ Phó từ
🌏 LIÊN TỤC: Tiếp tục không ngừng.

기 : 식물을 받치고 뿌리에서 빨아들인 수분이나 양분을 나르며, 잎이나 가지, 열매 등이 붙는 부분. ☆☆ Danh từ
🌏 THÂN CÂY: Phần đỡ lấy thực vật, nơi cành, lá hay quả bám vào và là bộ phận đưa nước hay chất dinh dưỡng hút từ gốc lên đi khắp các bộ phận của cây.

넘기 : 두 사람이 긴 줄의 양 끝을 한쪽씩 잡고 커다란 원을 그리면서 돌리면 나머지 사람들은 그 줄을 뛰어넘는 놀이. ☆☆ Danh từ
🌏 TRÒ NHẢY DÂY: Trò chơi trong đó có hai người cầm mỗi người một đầu dây, quay tạo thành một vòng tròn lớn và những người còn lại sẽ nhảy qua dây đó.

무늬 : 여러 개의 줄로 이루어진 무늬. ☆☆ Danh từ
🌏 KẺ SỌC: Hoa văn tạo thành bởi nhiều đường kẻ.

어들다 : 부피나 수량이나 정도가 원래보다 점점 적어지거나 작아지다. ☆☆ Động từ
🌏 GIẢM ĐI: Thể tích, số lượng hay mức độ dần dần nhỏ lại hoặc ít hơn ban đầu.

다리기 : 여러 사람이 양편으로 갈려서 밧줄을 잡고 서로 자기 편으로 끌어당겨 상대편을 자기 편으로 끌어오면 이기는 놀이. Danh từ
🌏 TRÒ CHƠI KÉO CO: Trò chơi trong đó có nhiều người được chia làm hai đội cùng nắm lây một sợi dây thừng để cùng kéo về phía mình, đội nào kéo được bên đối phương về phía mình là đội thắng.

줄이 : 줄마다 모두. Phó từ
🌏 HÀNG HÀNG, DÒNG DÒNG: Tất cả mọi hàng.

짓다 : 나란히 줄을 이루다. Động từ
🌏 XẾP HÀNG: Tạo thành hàng liền kề nhau.

: 쇠를 다듬거나 깎는 데에 쓰는, 강철로 만든 연장. Danh từ
🌏 CÁI DŨA: Đồ dùng làm bằng thép dùng để gọt hoặc mài sắt.

: 거의 비슷한 수준이나 정도임을 나타내는 말. Danh từ phụ thuộc
🌏 TẦM, KHOẢNG: Từ thể hiện trình độ hay mức độ gần như tương tự.

: 어떤 방법이나 실제 내용 등을 나타내는 말. Danh từ phụ thuộc
🌏 (BIẾT) CÁCH: Từ thể hiện phương pháp hay nội dung thực tế… nào đó.

(을) 놓다 : 어떤 일을 위하여 힘이 될 만한 사람과 관계를 가지다.
🌏 KẾT NỐI, BẮT MỐI: Có quan hệ với người đáng trở thành sức mạnh để làm việc gì đó.

(을) 타다 : 힘이 될 만한 사람과 관계를 맺어 그 힘을 이용하다.
🌏 ĐẶT QUAN HỆ, TẠO QUAN HỆ: Kết mối quan hệ với người đáng trở thành sức mạnh và lợi dụng sức mạnh ấy.

- : (줄고, 줄어, 줄어서, 줄면, 줄었다, 줄어라)→ 줄다 None
🌏

- : ‘계속 이어진’의 뜻을 더하는 접두사. Phụ tố
🌏 HOÀI, MÃI, CỨ: Tiền tố thêm nghĩa "tiếp nối liên tục".

기차다 : 억세고 힘차게 계속되어 끊임없다. Tính từ
🌏 KHÔNG NGỪNG, KHÔNG NGỚT: Liên tục và không bị ngắt quãng một cách mạnh mẽ và mãnh liệt.

달다 : 끊이지 않고 줄을 지어 잇따르다. Động từ
🌏 XẾP HÀNG, NỐI ĐUÔI NHAU, CHỒNG CHẤT: Không đứt quãng mà tạo thành dòng và tiếp nối.

달음 : 쉬지 않고 곧바로 계속 달려감. Danh từ
🌏 SỰ CHẠY SUỐT, SỰ CHẠY MỘT MẠCH: Việc chạy thẳng liên tục không ngừng nghỉ.

달음질 : 쉬지 않고 곧바로 계속 달려감. Danh từ
🌏 VIỆC CHẠY SUỐT, VIỆC CHẠY MỘT MẠCH: Sự chạy thẳng liên tục không ngừng nghỉ.

달음치다 : 쉬지 않고 곧바로 계속 달리다. Động từ
🌏 CHẠY SUỐT, CHẠY MỘT MẠCH: Chạy thẳng liên tục không ngừng nghỉ.

담배 : 연달아 계속 피우는 담배. Danh từ
🌏 THUỐC LÁ ĐƯỢC ĐỐT LIÊN TỤC: Thuốc lá được hút liên tục nối tiếp nhau, hết điếu này lại đến điếu khác.

당기기 : → 줄다리기 Danh từ
🌏

레줄레 : 가볍고 조심성 없이 함부로 행동하는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LOĂNG QUĂNG, MỘT CÁCH LĂNG XĂNG: Hình ảnh hành động một cách bừa bãi, nông nổi, không cẩn thận.

로 친[그은] 듯이 : 모양이 곧고 바르게.
🌏 NHƯ THỂ VẼ ĐƯỜNG THẲNG: Hình ảnh thẳng thắn và đúng mực.

어드- : (줄어드는데, 줄어드니, 줄어드는, 줄어든, 줄어들, 줄어듭니다)→ 줄어들다 None
🌏

어들- : (줄어들고, 줄어들어, 줄어들어서, 줄어들면, 줄어들었다, 줄어들어라)→ 줄어들다 None
🌏

여- : (줄여, 줄여서, 줄였다, 줄여라)→ 줄이다 None
🌏

을 서다 : 순서대로 차례나 기회 등을 기다리다.
🌏 ĐỨNG XẾP HÀNG: Chờ đợi cơ hội hay thứ tự theo tuần tự.

을 잇다 : 끊이지 않고 이어지다.
🌏 KẾT THÀNH HÀNG, NUỐI ĐUÔI NHAU: Không kết thúc mà được tiếp nối.

이- : (줄이고, 줄이는데, 줄이니, 줄이면, 줄이는, 줄인, 줄일, 줄입니다)→ 줄이다 None
🌏

임표 (줄임 標) : 할 말을 줄였을 때나 말이 없음을 나타낼 때에 쓰는 문장 부호. Danh từ
🌏 DẤU CHẤM LỬNG, DẤU BA CHẤM: Dấu câu dùng khi rút gọn lời nói hoặc khi thể hiện không có lời.

자 : 헝겊, 비닐, 강철 등으로 띠처럼 만든 자. Danh từ
🌏 THƯỚC DÂY: Loại thước được làm bằng vải, nhựa, thép... như dây thắt lưng.

잡다 : 수나 양을 대강 짐작으로 헤아려 보다. Động từ
🌏 PHỎNG CHỪNG, ÁNG CHỪNG: Tính số hay lượng bằng cách phỏng đoán đại khái.

줄 : 굵은 물줄기 등이 계속 흐르는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 TONG TỎNG, LÒNG RÒNG, RÒNG RÒNG, THÒ LÒ, LÃ CHÃ: Âm thanh mà dòng nước lớn... liên tục chảy. Hoặc hình ảnh đó.

창 : → 줄곧 Phó từ
🌏

초상 (줄 初喪) : 한 집에서 잇따라 사람이 죽어서 장사를 지냄. Danh từ
🌏 SỰ TRÙNG TANG: Việc một gia đình có tang sự do có trên hai người liên tục chết đi.

타기 : 공중에 쳐 놓은 줄 위에서 걷거나 여러 재주를 보이는 민속놀이. Danh từ
🌏 TRÒ ĐI DÂY, TRÒ ĐU DÂY: Trò chơi truyền thống trong đó đi hoặc trổ tài trên sợi dây được treo lơ lửng trên không trung.

표 (줄 標) : 이미 말한 내용을 다른 말로 설명을 덧붙이거나 보충할 때에 쓰는 문장 부호 ‘―’의 이름. Danh từ
🌏 DẤU GẠCH NGANG: Tên gọi của dấu "ㅡ", dùng khi giải thích hoặc bổ sung thêm nôi dung đã đề cập ở đằng trước bằng câu khác.

행랑 (줄 行廊) : (속된 말로) 피하거나 쫓기어 달아남. Danh từ
🌏 SỰ TẨU THOÁT: (cách nói thông tục) Việc thoát chạy vì trốn tránh hoặc bị đuổi theo.

행랑(을) 놓다 : 피하여 도망가다.
🌏 TẨU THOÁT: Né tránh bỏ trốn.

행랑치다 : 피하여 도망치다. Động từ
🌏 TẨU THOÁT: Né tránh và đào tẩu.


:
Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thời gian (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mua sắm (99) Gọi món (132) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cảm ơn (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình (57) Ngôn ngữ (160) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tình yêu và hôn nhân (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Du lịch (98) Nghệ thuật (23) Xin lỗi (7) Nói về lỗi lầm (28) Thời tiết và mùa (101) Hẹn (4) Thể thao (88) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (52)