🌟 줄어들다

☆☆   Động từ  

1. 부피나 수량이나 정도가 원래보다 점점 적어지거나 작아지다.

1. GIẢM ĐI: Thể tích, số lượng hay mức độ dần dần nhỏ lại hoặc ít hơn ban đầu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고통이 줄어들다.
    Less pain.
  • Google translate 물이 줄어들다.
    The water shrinks.
  • Google translate 숫자가 줄어들다.
    Fewer numbers.
  • Google translate 인구가 줄어들다.
    Population shrinks.
  • Google translate 급격히 줄어들다.
    To shrink rapidly.
  • Google translate 현저하게 줄어들다.
    Significantly reduced.
  • Google translate 휴가 기간이어서 도시 안의 차량 수가 많이 줄어들었다.
    The number of cars in the city has decreased a lot because it's vacation time.
  • Google translate 경제가 불안정하여 수출할 물건의 양이 점점 줄어들고 있다.
    The economy is unstable and the amount of goods to export is getting smaller and smaller.
  • Google translate 우리 가게 매출이 요새 많이 줄어들었어요.
    Our sales have dropped a lot these days.
    Google translate 그래? 이거 큰일이군.
    Yeah? this is a big deal.
Từ trái nghĩa 늘어나다: 부피나 수량이나 정도가 원래보다 점점 커지거나 많아지다., 사는 형편이 점점 …
Từ tham khảo 졸아들다: 물이나 액체가 줄어들어 양이 적어지다., 부피나 양이 작아지거나 적어지다., …

줄어들다: diminish,へる【減る】。げんしょうする【減少する】。ちぢむ【縮む】,diminuer,reducir, disminuir, acortar,ينكمش,агших, багасах, хорогдох,giảm đi,ลดลง, น้อยลง, ลดน้อยลง,mengecil, menyusut,уменьшаться,缩小,缩少,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 줄어들다 (주러들다) 줄어들어 (주러드러) 줄어드니 (주러드니) 줄어듭니다 (주러듬니다)
📚 thể loại: số lượng   Giải thích món ăn  


🗣️ 줄어들다 @ Giải nghĩa

🗣️ 줄어들다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Tìm đường (20) Sức khỏe (155) Tình yêu và hôn nhân (28) Du lịch (98) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xem phim (105) Biểu diễn và thưởng thức (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tôn giáo (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi điện thoại (15) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Hẹn (4) Khí hậu (53) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt nhà ở (159) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thời tiết và mùa (101) Đời sống học đường (208) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (76) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình (57) Chào hỏi (17)