🌟 수요 (需要)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 소비의 대상이 되는 상품에 대한 요구.

1. NHU CẦU: Nhu cầu của xã hội về một sản phẩm tiêu dùng nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 제품의 수요.
    Demand for products.
  • Google translate 수요와 공급.
    Supply and demand.
  • Google translate 수요가 늘어나다.
    Demand increases.
  • Google translate 수요가 많다.
    Demand is high.
  • Google translate 수요가 줄어들다.
    Demand shrinks.
  • Google translate 수요가 증가하다.
    Demand rises.
  • Google translate 수요와 공급이 균형을 이루어야 경제가 안정된다.
    Only when demand and supply are balanced can the economy stabilize.
  • Google translate 휘발유값이 오르자 연탄의 수요가 급격히 늘어났다.
    As the price of gasoline rose, the demand for briquettes increased rapidly.
Từ tham khảo 공급(供給): 요구나 필요에 따라 물건이나 돈 등을 제공함.

수요: demand,じゅよう【需要】,demande, besoins,demanda,طلب,эрэлт, хэрэгцээ, шаардлага,nhu cầu,อุปสงค์, ความต้องการซื้อ,permintaan, kebutuhan,спрос,需要,需求,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수요 (수요)


🗣️ 수요 (需要) @ Giải nghĩa

🗣️ 수요 (需要) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt nhà ở (159) Yêu đương và kết hôn (19) Tìm đường (20) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (52) Thể thao (88) Gọi món (132) Kiến trúc, xây dựng (43) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tính cách (365) Kinh tế-kinh doanh (273) Xin lỗi (7) Cách nói ngày tháng (59) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề môi trường (226) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chính trị (149) Khí hậu (53) Luật (42) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Du lịch (98) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Cuối tuần và kì nghỉ (47)