🌟 변리사 (辨理士)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 변리사 (
별ː리사
)
🌷 ㅂㄹㅅ: Initial sound 변리사
-
ㅂㄹㅅ (
보라색
)
: 파랑과 빨강을 섞은 색.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÀU TÍM: Màu trộn lẫn giữa màu xanh và màu đỏ. -
ㅂㄹㅅ (
비로소
)
: 이제까지는 아니던 것이 어떤 일이 있고 난 다음이 되어서야.
☆☆
Phó từ
🌏 CHO ĐẾN KHI …THÌ, MÃI ĐẾN KHI…THÌ: Cho tới tận bây giờ vẫn không phải, mà chỉ sau khi việc gì đó xảy ra thì mới… -
ㅂㄹㅅ (
바른손
)
: 오른쪽에 있는 손.
Danh từ
🌏 TAY PHẢI: Tay ở phía bên phải. -
ㅂㄹㅅ (
변리사
)
: 어떤 물건이나 방법 등의 발명과 관련하여 특허를 얻을 수 있도록 모든 사무를 대신해 주는 사람.
Danh từ
🌏 CHUYÊN VIÊN ĐẠI DIỆN SỞ HỮU CÔNG NGHIỆP: Người đại diện làm các tất cả các việc sự vụ để có thể nhận được quyền sáng chế liên quan đến việc phát minh ra phương pháp hay đồ vật nào đó. -
ㅂㄹㅅ (
불란서
)
: 서유럽에 있는 나라. ‘프랑스’를 한국식 한자음으로 읽은 이름이다.
Danh từ
🌏 PHÁP: Quốc gia nằm ở Tây Âu, là tên gọi đọc chữ "France" theo âm Hán Hàn.
• Gọi điện thoại (15) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (82) • Mối quan hệ con người (255) • Vấn đề môi trường (226) • Tâm lí (191) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giải thích món ăn (78) • Xin lỗi (7) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt công sở (197) • So sánh văn hóa (78) • Hẹn (4) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa đại chúng (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Việc nhà (48) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sức khỏe (155) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả ngoại hình (97)