🌟 변리사 (辨理士)

Danh từ  

1. 어떤 물건이나 방법 등의 발명과 관련하여 특허를 얻을 수 있도록 모든 사무를 대신해 주는 사람.

1. CHUYÊN VIÊN ĐẠI DIỆN SỞ HỮU CÔNG NGHIỆP: Người đại diện làm các tất cả các việc sự vụ để có thể nhận được quyền sáng chế liên quan đến việc phát minh ra phương pháp hay đồ vật nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 변리사 사무실.
    Patent attorney's office.
  • Google translate 변리사 시험.
    The patent attorney test.
  • Google translate 변리사 자격증.
    Patent attorney's license.
  • Google translate 변리사가 되다.
    Become a patent attorney.
  • Google translate 변리사를 찾아가다.
    Seek a patent attorney.
  • Google translate 변리사로 등록하다.
    Register as a patent attorney.
  • Google translate 한국의 특허 시장이 급속히 팽창함에 따라 변리사에 대한 수요 또한 계속 늘어날 것으로 보인다.
    As the korean patent market expands rapidly, the demand for patent attorneys is also expected to continue to grow.
  • Google translate 변리사인 그는 저작권이나 산업 재산권 등의 권리 취득이나 분쟁 해결에 관한 제반 업무를 수행하고 있다.
    As a patent attorney, he is engaged in various duties concerning the acquisition of rights, such as copyrights or industrial property rights, or settlement of disputes.
  • Google translate 최근 특허권, 상표권 등의 지적 소유권을 등록하는 기업이 많아지면서 변리사 사무실이 호황을 맞고 있다.
    The patent attorney's office is booming as more and more companies register intellectual ownership of patents, trademarks, etc. recently.

변리사: patent lawyer,べんりし【弁理士】,avocat(e) en brevets,agente de patentes,وكيل براءات الإختراع,өмгөөлөгч, шинжээч, дүгнээч,chuyên viên đại diện sở hữu công nghiệp,ตัวแทนสิทธิบัตร, ทนายความสิทธิบัตร,pengacara hak paten,патентный поверенный,专利师,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 변리사 (별ː리사)

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Cảm ơn (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề môi trường (226) Tâm lí (191) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (78) Xin lỗi (7) Mua sắm (99) Sinh hoạt công sở (197) So sánh văn hóa (78) Hẹn (4) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Việc nhà (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sức khỏe (155) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả ngoại hình (97)