🌟 변리사 (辨理士)

Danh từ  

1. 어떤 물건이나 방법 등의 발명과 관련하여 특허를 얻을 수 있도록 모든 사무를 대신해 주는 사람.

1. CHUYÊN VIÊN ĐẠI DIỆN SỞ HỮU CÔNG NGHIỆP: Người đại diện làm các tất cả các việc sự vụ để có thể nhận được quyền sáng chế liên quan đến việc phát minh ra phương pháp hay đồ vật nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 변리사 사무실.
    Patent attorney's office.
  • 변리사 시험.
    The patent attorney test.
  • 변리사 자격증.
    Patent attorney's license.
  • 변리사가 되다.
    Become a patent attorney.
  • 변리사를 찾아가다.
    Seek a patent attorney.
  • 변리사로 등록하다.
    Register as a patent attorney.
  • 한국의 특허 시장이 급속히 팽창함에 따라 변리사에 대한 수요 또한 계속 늘어날 것으로 보인다.
    As the korean patent market expands rapidly, the demand for patent attorneys is also expected to continue to grow.
  • 변리사인 그는 저작권이나 산업 재산권 등의 권리 취득이나 분쟁 해결에 관한 제반 업무를 수행하고 있다.
    As a patent attorney, he is engaged in various duties concerning the acquisition of rights, such as copyrights or industrial property rights, or settlement of disputes.
  • 최근 특허권, 상표권 등의 지적 소유권을 등록하는 기업이 많아지면서 변리사 사무실이 호황을 맞고 있다.
    The patent attorney's office is booming as more and more companies register intellectual ownership of patents, trademarks, etc. recently.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 변리사 (별ː리사)

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thời gian (82) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả vị trí (70) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Du lịch (98) Giải thích món ăn (119) Yêu đương và kết hôn (19) Thông tin địa lí (138) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt nhà ở (159) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Lịch sử (92) Ngôn luận (36) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (76) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chào hỏi (17) Xem phim (105) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)