🌟 바른손

Danh từ  

1. 오른쪽에 있는 손.

1. TAY PHẢI: Tay ở phía bên phải.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 바른손을 내밀다.
    Hold out the right hand.
  • Google translate 바른손을 들다.
    Raise the right hand.
  • Google translate 바른손을 잡다.
    Hold the right hand.
  • Google translate 바른손에 끼다.
    Get in the right hands.
  • Google translate 악수는 바른손으로 하는 것이 예의이다.
    It's polite to shake hands with the right hands.
  • Google translate 나는 오른손잡이여서 글씨 쓰는 것, 칼질하는 것 모두 바른손으로 한다.
    I am right-handed, so i write with my right hand, and i do with my right hand everything i do with my right hand.
  • Google translate 바른손이 왼손보다 우월하다는 법칙은 없으므로 왼손잡이라고 해서 주눅이 들 필요는 전혀 없다.
    There is no law that the right hand is superior to the left hand, so there is no need to be intimidated by being left-handed.
Từ đồng nghĩa 오른손: 오른쪽에 있는 손.

바른손: right hand,みぎて【右手】,main droite,mano derecha,اليد الصحيحة,баруун гар,tay phải,มือขวา,tangan kanan,правая рука,右手,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 바른손 (바른손)

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Triết học, luân lí (86) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tình yêu và hôn nhân (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (119) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (255) Cảm ơn (8) Xin lỗi (7) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sức khỏe (155) Văn hóa ẩm thực (104) Thể thao (88) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)