💕 Start:

CAO CẤP : 8 ☆☆ TRUNG CẤP : 18 ☆☆☆ SƠ CẤP : 16 NONE : 176 ALL : 218

: 밖이 되는 곳. ☆☆☆ Danh từ
🌏 BÊN NGOÀI: Chỗ bên ngoài.

깥쪽 : 바깥으로 향하는 쪽. ☆☆☆ Danh từ
🌏 PHÍA NGOÀI, MÉ NGOÀI: Phía hướng ra bên ngoài.

꾸다 : 원래 있던 것을 없애고 다른 것으로 대신하게 하다. ☆☆☆ Động từ
🌏 ĐỔI, THAY ĐỔI: Xóa bỏ cái vốn có và cho thay thế bằng cái khác.

뀌다 : 원래 있던 것이 다른 것으로 대체되다. ☆☆☆ Động từ
🌏 BỊ THAY, BỊ ĐỔI, BỊ THAY ĐỔI: Cái vốn có được thay thế bằng cái khác.

나나 (banana) : 길고 굽은 모양으로 껍질이 노랗고 잘 벗겨지며 흰 살이 달고 부드러운 열대 과일. ☆☆☆ Danh từ
🌏 QUẢ CHUỐI: Một loại trái cây nhiệt đới có hình dáng dài và cong, vỏ màu vàng dễ lột (bóc) và có thịt bên trong màu trắng mềm và ngọt.

다 : 지구에서 육지 이외의 부분으로 짠물이 차 있는 곳. ☆☆☆ Danh từ
🌏 BIỂN: Nơi chứa đầy nước mặn trên trái đất nằm ngoài phần lục địa.

닥 : 어떤 공간에서 아래쪽의 평평하고 넓은 부분. ☆☆☆ Danh từ
🌏 ĐÁY: Phần rộng và bằng phẳng ở phía dưới của không gian nào đó.

닷가 : 바다와 육지가 맞닿은 곳이나 그 근처. ☆☆☆ Danh từ
🌏 BỜ BIỂN: Nơi biển và đất liền chạm sát hay gần đó.

라다 : 생각이나 희망대로 어떤 일이 이루어지기를 기대하다. ☆☆☆ Động từ
🌏 MONG, MONG CẦU: Kì vọng việc gì đó được thực hiện như hy vọng hay suy nghĩ.

라보다 : 바로 향해 보다. ☆☆☆ Động từ
🌏 NHÌN THẲNG: Nhìn theo hướng thẳng.

람 : 기압의 변화 또는 사람이나 기계에 의해 일어나는 공기의 움직임. ☆☆☆ Danh từ
🌏 GIÓ: Sự chuyển động của không khí xảy ra do sự biến đổi của áp suất không khí, con người hay máy móc.

로 : 모양이 비뚤어지거나 굽은 데가 없이 곧게. ☆☆☆ Phó từ
🌏 THẲNG: Hình dáng không có chỗ nghiêng lệch hay cong mà thẳng.

르다 : 종이 등에 풀을 칠해 다른 물체의 표면에 고루 붙이다. ☆☆☆ Động từ
🌏 DÁN: Bôi keo lên giấy... và dán đều bề mặt của vật thể khác.

쁘다 : 할 일이 많거나 시간이 없어서 다른 것을 할 여유가 없다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 BẬN: Có nhiều việc phải làm hoặc không có thời gian nên không rảnh để làm cái khác.

이올린 (violin) : 가운데가 잘록한 타원형 몸통에 네 줄을 매고 활로 줄을 문질러서 소리를 내는 악기. ☆☆☆ Danh từ
🌏 ĐÀN VI-Ô-LÔNG, VĨ CẦM: Nhạc cụ có 4 dây gắn trên thân hình bầu dục rỗng, phát ra âm thanh bằng cách dùng vĩ kéo dây đàn.

지 : 위는 통으로 되고 아래는 두 다리를 넣을 수 있게 갈라진, 몸의 아랫부분에 입는 옷. ☆☆☆ Danh từ
🌏 CÁI QUẦN: Trang phục mặc ở thân dưới mà phần trên nối thành một, phần dưới chia ra để có thể cho hai chân vào.

: 앞에서 말한 내용 그 자체나 일 등을 나타내는 말. ☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 ĐIỀU, CÁI: Từ thể hiện bản thân nội dung hay sự việc đã nói đến ở phía trước.

가지 : 박을 반으로 쪼개거나 플라스틱 등으로 이와 비슷하게 만들어 액체, 곡물, 가루 등을 푸거나 담는 데 쓰는 둥근 모양의 그릇. ☆☆ Danh từ
🌏 CÁI GÁO, CÁI BẦU: Đồ đựng hình tròn dùng để chứa chất lỏng, ngũ cốc hay bột được làm bằng vỏ quả bầu khô cắt nửa hay bằng nhựa.

구니 : 대, 플라스틱 등을 엮어 속이 깊숙하게 만든 그릇. ☆☆ Danh từ
🌏 CÁI RỔ: Đồ đựng được làm bằng cách bện tre, nhựa... và có lòng trũng xuống.

늘 : 옷 등을 꿰매거나 만드는 데 쓰는, 쇠로 된 가늘고 끝이 뾰족한 물건. ☆☆ Danh từ
🌏 KIM: Vật mảnh bằng sắt và phần cuối nhọn, dùng vào việc may hay khâu quần áo...

닷물 : 맛이 짜고 비릿한, 바다에 있는 물. ☆☆ Danh từ
🌏 NƯỚC BIỂN: Nước có ở biển, vị mặn và tanh.

둑 : 가로와 세로로 줄이 그어진 네모난 판에 두 사람이 각각 흰 돌과 검은 돌을 번갈아 놓으며 승부를 겨루는 놀이. ☆☆ Danh từ
🌏 CỜ VÂY: Trò chơi mà hai người chơi đi lần lượt các quân đen và quân trắng để thắng các quân cờ trên bàn hình vuông có các điểm giao nhau của các đường thẳng và ngang.

람 : 어떤 일이 생각한 대로 이루어지기를 원하는 마음. ☆☆ Danh từ
🌏 LÒNG MONG MUỐN, LÒNG MONG ƯỚC: Lòng mong chờ điều gì đó diễn ra theo ý muốn của mình.

람직하다 : 좋다고 생각할 만하다. ☆☆ Tính từ
🌏 LÍ TƯỞNG, ĐÚNG ĐẮN: Đáng nghĩ là tốt.

래다주다 : 가는 사람을 일정한 곳까지 배웅해 주다. ☆☆ Động từ
🌏 ĐƯA, ĐƯA TIỄN: Tiễn người đi đến nơi nhất định.

로잡다 : 굽거나 비뚤어지거나 흐트러진 것을 곧고 바르게 하다. ☆☆ Động từ
🌏 UỐN NẮN, CHỈNH NGAY THẲNG: Làm cho ngay ngắn cái bị cong, vẹo hay lệch lạc.

르다 : 기울어지거나 비뚤어지거나 굽지 않고 곧거나 반듯하다. ☆☆ Tính từ
🌏 THẲNG: Thẳng hay ngay mà không nghiêng, lệch hay cong vẹo.

보 : (낮잡아 이르는 말로) 지능이 모자라서 정상적으로 판단하지 못하는 사람. ☆☆ Danh từ
🌏 KẺ NGỐC, KẺ NGU NGỐC, KẺ NGỐC NGHẾCH: (cách nói xem thường) Người thiểu khả năng trí tuệ nên không thể phán đoán một cách bình thường

싹 : 물기가 거의 없이 마르거나 줄어드는 모양. ☆☆ Phó từ
🌏 (KHÔ) HÉO, QUẮT: Hình ảnh co lại hay khô ở mức gần như không có nước.

위 : 아주 큰 돌. ☆☆ Danh từ
🌏 TẢNG ĐÁ, ĐÁ TẢNG: Hòn đá rất lớn.

치다 : 윗사람에게 물건을 드리다. ☆☆ Động từ
🌏 DÂNG: Đưa đồ cho người trên.

퀴 : 어떤 둘레를 원을 그리듯이 빙 도는 횟수를 세는 단위. ☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 VÒNG QUAY: Đơn vị đếm số lần quay vòng quanh của một vòng quay nào đó.như thể vẽ hình tròn

퀴 : 돌리거나 굴리려고 둥글게 만든 물건. ☆☆ Danh từ
🌏 VÒNG QUAY, BÁNH XE: Vật được làm thành hình tròn để quay hay lăn đi.

탕 : 사물이나 현상을 이루는 근본. ☆☆ Danh từ
🌏 NỀN TẢNG: Cơ sở tạo nên sự vật hay hiện tượng.

깥일 : 직장에서 하는 일. Danh từ
🌏 VIỆC BÊN NGOÀI, VIỆC CÔNG SỞ: Việc làm ở nơi làm việc.

라다보다 : 얼굴을 바로 향하고 쳐다보다. Động từ
🌏 NHÌN CHẰM CHẰM, NHÌN ĐĂM ĐĂM, NHÌN THẲNG: Hướng thẳng vào mặt và ngước nhìn.

래다 : 볕이나 습기 때문에 색이 희미해지거나 누렇게 변하다. Động từ
🌏 PHAI, Ố, Ố VÀNG: Màu sắc phai mờ hay ngả vàng vì ánh nắng hay hơi ẩm.

삐 : 할 일이 많거나 시간이 없어서 다른 것을 할 여유가 없이. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH BẬN BỊU: Không rảnh rang làm việc khác vì có nhiều việc phải làm hoặc không có thời gian.

이러스 (virus) : 유행성 감기, 소아마비 등의 감염성 병원체가 되는 아주 작은 미생물. Danh từ
🌏 VI RÚT: Vi sinh vật rất nhỏ trở thành mầm bệnh có tính lây nhiễm như bệnh cảm có thể lây thành dịch, bệnh sốt bại liệt ở trẻ em...

자회 (bazar 會) : 자선 사업이나 사회사업 등의 자금을 마련하기 위하여 벌이는 시장. Danh từ
🌏 HỘI CHỢ QUYÊN GÓP: Chợ diễn ra để chuẩn bị vốn cho dự án xã hội hay dự án từ thiện.

짝 : 물기가 없어지도록 몹시 마르거나 졸아드는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH KHÔ CONG, MỘT CÁCH KHÔ RAN: Hình ảnh rất khô hoặc cô lại đến mức không còn nước.

퀴벌레 : 작고 둥글납작하며 누런 갈색을 띠고, 음식물과 옷가지에 해를 끼치는 곤충. Danh từ
🌏 CON GIÁN: Côn trùng có thân hình nhỏ, tròn, dẹt màu nâu vàng, gây hại cho thức ăn và quần áo.


:
Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi món (132) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt công sở (197) Tìm đường (20) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cảm ơn (8) Chế độ xã hội (81) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (119) Cách nói thời gian (82) Tâm lí (191) Vấn đề môi trường (226) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (52) Khí hậu (53) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chào hỏi (17) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (76) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn luận (36)