🌟 바자회 (bazar 會)

  Danh từ  

1. 자선 사업이나 사회사업 등의 자금을 마련하기 위하여 벌이는 시장.

1. HỘI CHỢ QUYÊN GÓP: Chợ diễn ra để chuẩn bị vốn cho dự án xã hội hay dự án từ thiện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 불우 이웃 돕기 바자회.
    A bazaar to help needy neighbors.
  • Google translate 자선 바자회.
    A charity bazaar.
  • Google translate 바자회가 열리다.
    A bazaar is held.
  • Google translate 바자회를 개최하다.
    Hold a bazaar.
  • Google translate 바자회를 후원하다.
    Sponsor a bazaar.
  • Google translate 바자회에 기부하다.
    Submit to a bazaar.
  • Google translate 바자회의 수익금은 모두 이재민 구호 성금으로 사용될 계획이다.
    All proceeds from the bazaar are planned to be used as relief donations for the victims.
  • Google translate 아파트 부녀회는 가정의 달을 맞아 결식아동 돕기 기금 마련을 위한 바자회를 열었다.
    The women's association of apartments held a bazaar to raise funds to help underfed children on the occasion of family month.
Từ đồng nghĩa 바자(bazarbazaar): 자선 사업이나 사회사업 등의 자금을 마련하기 위하여 벌이는…

바자회: bazaar,バザー,vente de charité,bazar,السوق الخيري,зах, яармаг,hội chợ quyên góp,ตลาดประมูลสิ่งของเพื่อการกุศล,bazar, pasar amal,благотворительный базар,慈善会,义卖会,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 바자회 ()
📚 thể loại: Địa điểm của hành vi kinh tế   Kinh tế-kinh doanh  

🗣️ 바자회 (bazar 會) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả trang phục (110) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (82) Thông tin địa lí (138) Vấn đề xã hội (67) Thời tiết và mùa (101) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn luận (36) Sở thích (103) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Luật (42) Tôn giáo (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (78) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình (57) So sánh văn hóa (78) Xem phim (105) Du lịch (98) Yêu đương và kết hôn (19)