🌟 법정형 (法定刑)

Danh từ  

1. 법으로 죄의 내용과 주어야 할 벌의 범위를 규정한 형벌.

1. HÌNH PHẠT THEO LUẬT ĐỊNH: Hình phạt quy định phạm vi của mức phạt phải đưa ra với nội dung của tội theo luật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 범죄의 법정형.
    The statutory penalty of a crime.
  • Google translate 무거운 법정형.
    Heavy court sentence.
  • Google translate 법정형을 높이다.
    Raise the penalty.
  • Google translate 법정형을 정하다.
    Set a court sentence.
  • Google translate 법정형을 정비하다.
    Straighten out a court sentence.
  • Google translate 그 흉악한 연쇄 살인범은 최고 법정형인 사형을 선고받았다.
    The vicious serial killer was sentenced to death, the highest court sentence.
  • Google translate 법정형에 따르면 그 강간범의 형량은 최소 징역 십 년 이상이었다.
    The rapist's sentence was at least ten years in prison, according to the court sentence.
  • Google translate 아동 성폭행 범죄에 대한 법정형을 상향한다는 발표가 있었어.
    There was an announcement that the court would raise the sentence for child sexual assault crimes.
    Google translate 그래. 그런 비인간적인 범죄는 처벌을 높여야지.
    Yes. such inhumane crimes should increase punishment.

법정형: statutory punishment,ほうていけい【法定刑】,peine prévue par le code pénal,pena estatutaria, castigo reglamentario,عقوبة وفقا للقانون,хуулиар тогтоосон ял,hình phạt theo luật định,บทลงโทษ, บทกำหนดโทษ, ข้อบัญญัติโทษ,hukuman berdasarkan pengadilan,наказание по статусному праву,法定刑,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 법정형 (법쩡형)

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Sức khỏe (155) Luật (42) Thông tin địa lí (138) Thể thao (88) Giải thích món ăn (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Chính trị (149) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (255) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả ngoại hình (97) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xem phim (105) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (76) Sử dụng tiệm thuốc (10) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (52)