🌾 End: LUẬT

CAO CẤP : 11 ☆☆ TRUNG CẤP : 9 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 84 ALL : 105

(方法) : 어떤 일을 해 나가기 위한 수단이나 방식. ☆☆☆ Danh từ
🌏 PHƯƠNG PHÁP: Phương pháp hay cách thức giải quyết việc gì đó.

치료 (治療法) : 병이나 상처를 낫게 하는 방법. ☆☆ Danh từ
🌏 PHƯƠNG PHÁP TRỊ LIỆU, PHƯƠNG PHÁP CHỮA TRỊ: Phương pháp làm cho khỏi vết thương hay bệnh tật.

(不法) : 법에 어긋남. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ PHI PHÁP, SỰ PHẠM LUẬT: Trái với luật.

(祕法) : 남에게 알려지지 않은 특별한 방법. ☆☆ Danh từ
🌏 BÍ KÍP, PHƯƠNG PHÁP BÍ TRUYỀN: Phương pháp đặc biệt không cho người khác biết.

(法) : 모든 국민이 반드시 지켜야 하는, 나라에서 만든 명령이나 규칙. ☆☆ Danh từ
🌏 LUẬT, PHÁP LUẬT: Mệnh lệnh hay quy tắc do nhà nước làm ra mà toàn dân nhất thiết phải tuân thủ.

사용 (使用法) : 쓰는 방법. ☆☆ Danh từ
🌏 CÁCH SỬ DỤNG, CÁCH DÙNG: Phương pháp dùng.

(文法) : 말의 소리, 단어, 문장 등을 쓰는 일정한 규칙. 또는 그것을 연구하는 학문. ☆☆ Danh từ
🌏 VĂN PHẠM, NGỮ PHÁP: Quy tắc nhất định sử dụng tiếng nói, từ, câu… Hoặc ngành học nghiên cứu về điều đó.

맞춤 (맞춤 法) : 한 언어를 글자로 적을 때에 지켜야 하는 정해진 규칙. ☆☆ Danh từ
🌏 QUY TẮC CHÍNH TẢ: Quy tắc đã được quy định phải tuân theo khi viết chữ của một ngôn ngữ nào đó.

요리 (料理法) : 음식을 만드는 방법. ☆☆ Danh từ
🌏 CÁCH CHẾ BIẾN MÓN ĂN, CÁCH NẤU MÓN ĂN: Phương pháp làm thức ăn.

: 상당한 수준으로. ☆☆ Phó từ
🌏 KHÁ: Với mức độ tương đối.

표기 (表記法) : 말을 문자나 부호로 적어서 나타내는 규칙. Danh từ
🌏 CÁCH PHIÊN ÂM, CÁCH BIỂU KÝ: Quy tắc ghi lại rồi biểu thị lời nói bằng văn tự hay ký hiệu.

(用法) : 사용하는 방법. Danh từ
🌏 CÁCH DÙNG, CÁCH SỬ DỤNG: Phương pháp sử dụng.

(違法) : 법을 어김. Danh từ
🌏 SỰ PHẠM PHÁP: Việc vi phạm pháp luật.

(憲法) : 국가를 통치하는 기본 원리이며 국민의 기본권을 보장하고, 다른 것으로 대체할 수 없는 최고 법규. Danh từ
🌏 HIẾN PHÁP: Nguyên tắc căn bản để thống trị đất nước, bảo vệ những quyền lợi cơ bản của người dân, là quy pháp tối cao không thể thay đổi bằng thứ khác.

- (法) : ‘방법’ 또는 ‘규칙’의 뜻을 더하는 접미사. Phụ tố
🌏 CÁCH, LUẬT: Hậu tố thêm nghĩa 'phương pháp' hoặc 'quy tắc'.

(司法) : 국가나 국민에 관한 일을 법에 따라 판단하는 국가의 기본적인 활동. Danh từ
🌏 TƯ PHÁP: Hoạt động cơ bản của quốc gia, phán đoán công việc liên quan tới quốc gia hay người dân theo luật.

(技法) : 기교와 방법. Danh từ
🌏 KỸ THUẬT, KỸ XẢO: Phương pháp và sự tinh xảo.

(話法) : 말하는 방법. Danh từ
🌏 CÁCH NÓI: Phương pháp nói.

높임 (높임 法) : 남을 높여서 말하는 법. Danh từ
🌏 CÁCH NÓI ĐỀ CAO: Cách nói đề cao người khác.

조리 (調理法) : 여러 가지 재료를 이용하여 음식을 만드는 방법. Danh từ
🌏 CÁCH NẤU, CÁCH CHẾ BIẾN: Cách dùng các nguyên liệu để chế biến thức ăn.

(手法) : 수단과 방법. Danh từ
🌏 CÁCH, KẾ, THỦ ĐOẠN: Thủ đoạn và phương pháp.


:
Xin lỗi (7) So sánh văn hóa (78) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng bệnh viện (204) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mua sắm (99) Thông tin địa lí (138) Kinh tế-kinh doanh (273) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Du lịch (98) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn ngữ (160) Xem phim (105) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói ngày tháng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Sở thích (103) Giải thích món ăn (119) Giáo dục (151) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)