🌟 용법 (用法)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 용법 (
용ː뻡
) • 용법이 (용ː뻐비
) • 용법도 (용ː뻡또
) • 용법만 (용ː뻠만
)
📚 Từ phái sinh: • 용법하다: 법을 이용하다.
📚 thể loại: Thuật ngữ học thuật Ngôn ngữ
🗣️ 용법 (用法) @ Giải nghĩa
- 사전 (辭典) : 낱말을 모아 일정한 차례에 따라 싣고, 그 발음, 뜻, 어원, 용법 등을 설명한 책.
🗣️ 용법 (用法) @ Ví dụ cụ thể
- 소유격 용법. [소유격 (所有格)]
- 한정적 용법. [한정적 (限定的)]
- 부정사 용법. [부정사 (不定詞)]
- 타동사 용법. [타동사 (他動詞)]
- 말바꿈표의 용법. [말바꿈표 (말바꿈標)]
- 통용되는 용법. [통용되다 (通用되다)]
- 재귀 대명사의 용법. [재귀 대명사 (再歸代名詞)]
- 하이픈의 용법. [하이픈 (hyphen)]
🌷 ㅇㅂ: Initial sound 용법
-
ㅇㅂ (
양복
)
: 성인 남자의 서양식 정장.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ÂU PHỤC: Bộ đồ theo kiểu phương Tây của nam giới đã trưởng thành. -
ㅇㅂ (
앨범
)
: 사진을 붙이거나 꽂아서 간직할 수 있게 만든 책.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ALBUM, TẬP ẢNH: Quyển được làm để có thể dán hay gắn hình ảnh vào và lưu giữ. -
ㅇㅂ (
이번
)
: 곧 돌아올 차례. 또는 막 지나간 차례.
☆☆☆
Danh từ
🌏 LẦN NÀY: Lần sắp tới. Hoặc lần vừa mới qua. -
ㅇㅂ (
이불
)
: 잘 때 몸을 덮기 위하여 천 등으로 만든 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHĂN: Thứ làm bằng vải... để đắp lên cơ thể khi ngủ. -
ㅇㅂ (
이분
)
: (아주 높이는 말로) 이 사람.
☆☆☆
Đại từ
🌏 VỊ NÀY: (cách nói rất kính trọng) Người này. -
ㅇㅂ (
인분
)
: 사람 수를 기준으로 분량을 세는 단위.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 SUẤT, PHẦN: Đơn vị đếm phân lượng dựa trên số người. -
ㅇㅂ (
일본
)
: 아시아 대륙 동쪽에 있는 섬나라. 공업, 전자 산업이 발달하였고 경제 수준이 높다. 주요 언어는 일본어이고 수도는 도쿄이다.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHẬT BẢN: Quốc đảo nằm ở phía Đông đại lục châu Á, rất phát triển về ngành nông nghiệp, công nghiệp và công nghiệp điện tử, ngôn ngữ chính thức là tiếng Nhật, thủ đô là Tokyo. -
ㅇㅂ (
일부
)
: 한 부분. 또는 전체 중에서 얼마.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MỘT PHẦN: Một bộ phận. Hoặc một phần nào đó trong tổng thể.
• Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tính cách (365) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Luật (42) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Việc nhà (48) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả trang phục (110) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giải thích món ăn (78) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi điện thoại (15) • Du lịch (98) • Văn hóa đại chúng (82) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (119) • Khí hậu (53) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Hẹn (4) • Mối quan hệ con người (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả vị trí (70) • Chế độ xã hội (81) • Mối quan hệ con người (255)