🌟 타동사 (他動詞)

Danh từ  

1. 동작의 대상인 목적어를 필요로 하는 동사.

1. NGOẠI ĐỘNG TỪ: Động từ cần đến tân ngữ - đối tượng của động tác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 타동사 용법.
    The use of transitive verbs.
  • Google translate 타동사 유형.
    Type of transitive verb.
  • Google translate 타동사의 표현.
    The expression of a transitive verb.
  • Google translate 타동사와 자동사.
    The transitive verb and the automatic verb.
  • Google translate 타동사를 쓰다.
    Write a transitive verb.
  • Google translate 타동사가 서술어일 때 목적어는 그 움직임의 대상이 된다.
    When a transitive verb is a predicate, the object is subject to the movement.
  • Google translate 동사는 목적어 유무에 따라 자동사와 타동사로 나눌 수 있다.
    The verb can be divided into automatic and transitive verbs, depending on whether the object is present or not.
  • Google translate 타동사로는 어떤 것이 있나요?
    What other verbs do you have?
    Google translate '밥을 먹다'의 '먹다, ‘우산을 쓰다’의 '쓰다' 등이 있습니다.
    There are "eat" in "eat" and "write" in "using an umbrella.".
Từ tham khảo 자동사(自動詞): 동사가 나타내는 동작이나 작용이 주어에만 미치는 동사.

타동사: transitive verb,たどうし【他動詞】,verbe transitif,verbo transitivo,فعل متعد,тусах үйл үг,ngoại động từ,สกรรมกริยา,kata kerja transitif,переходный глагол,他动词,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 타동사 (타동사)

🗣️ 타동사 (他動詞) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Xin lỗi (7) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn luận (36) Sở thích (103) Diễn tả ngoại hình (97) So sánh văn hóa (78) Việc nhà (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mua sắm (99) Cảm ơn (8) Tâm lí (191) Diễn tả trang phục (110) Chế độ xã hội (81) Sức khỏe (155) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (23) Cách nói thứ trong tuần (13) Xem phim (105) Tìm đường (20) Sử dụng bệnh viện (204) Chính trị (149) Triết học, luân lí (86) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)