🌟 타동사 (他動詞)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 타동사 (
타동사
)
🗣️ 타동사 (他動詞) @ Ví dụ cụ thể
- 영어에서는 무생물도 타동사 구문의 주어가 될 수 있다. [무생물 (無生物)]
🌷 ㅌㄷㅅ: Initial sound 타동사
-
ㅌㄷㅅ (
타당성
)
: 사물의 이치에 맞아 올바른 성질.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH THÍCH ĐÁNG, TÍNH THÍCH HỢP, TÍNH KHẢ THI: Tính chất đúng đắn hợp với lẽ phải của sự vật. -
ㅌㄷㅅ (
타동사
)
: 동작의 대상인 목적어를 필요로 하는 동사.
Danh từ
🌏 NGOẠI ĐỘNG TỪ: Động từ cần đến tân ngữ - đối tượng của động tác.
• Thể thao (88) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn luận (36) • Sở thích (103) • Diễn tả ngoại hình (97) • So sánh văn hóa (78) • Việc nhà (48) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mua sắm (99) • Cảm ơn (8) • Tâm lí (191) • Diễn tả trang phục (110) • Chế độ xã hội (81) • Sức khỏe (155) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (23) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Xem phim (105) • Tìm đường (20) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chính trị (149) • Triết học, luân lí (86) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)