🌟 자동사 (自動詞)

Danh từ  

1. 동사가 나타내는 동작이나 작용이 주어에만 미치는 동사.

1. NỘI ĐỘNG TỪ: Động từ mà động tác hay tác dụng do động từ thể hiện chỉ tác động tới chủ ngữ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 자동사를 사용하다.
    Use an automatic verb.
  • Google translate 자동사를 쓰다.
    Write an automatic verb.
  • Google translate 자동사는 목적어 없이도 주어만으로 문장을 이룰 수 있는 동사이다.
    An automatic verb is a verb that can be made by giving without an object.
  • Google translate 선생님은 학생이 자동사를 타동사처럼 목적어를 붙여 쓴 것을 보고 문장을 고쳐 주었다.
    The teacher corrected the sentence after seeing the student put the automatic verb as an object like a transitive verb.
Từ tham khảo 타동사(他動詞): 동작의 대상인 목적어를 필요로 하는 동사.

자동사: intransitive verb,じどうし【自動詞】,verbe intransitif,verbo intransitivo,فعل لازم,эс туслах үйл үг,nội động từ,อกรรมกริยา,kata kerja intransitif, verba intransitif,непереходный глагол,自动词,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자동사 (자동사)

🗣️ 자동사 (自動詞) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn ngữ (160) Mua sắm (99) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chính trị (149) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sở thích (103) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xin lỗi (7) Cách nói thời gian (82) Giáo dục (151) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả trang phục (110) Lịch sử (92) Sức khỏe (155) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cảm ơn (8) Tìm đường (20) Sự khác biệt văn hóa (47) Khí hậu (53)