🌟 정당성 (正當性)

Danh từ  

1. 이치에 맞아 올바른 성질.

1. TÍNH CHÍNH ĐÁNG, TÍNH THỎA ĐÁNG: Tính chất đúng đắn, hợp với lẽ phải.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 논리의 정당성.
    Justification of logic.
  • Google translate 정책의 정당성.
    The legitimacy of a policy.
  • Google translate 행위의 정당성.
    Justification of the act.
  • Google translate 정당성이 결여되다.
    Lack justification.
  • Google translate 정당성이 부족하다.
    Lack of justification.
  • Google translate 정당성이 없다.
    No justification.
  • Google translate 정당성이 있다.
    Justified.
  • Google translate 정당성을 부여하다.
    To justify.
  • Google translate 정당성을 인정하다.
    Admit justification.
  • Google translate 정당성을 주장하다.
    Claims justification.
  • Google translate 정당성을 확보하다.
    Securing justification.
  • Google translate 부정 선거로 당선된 국회 의원에게는 정당성이 없다.
    There is no justification for a lawmaker elected by fraudulent election.
  • Google translate 승규는 당당하고 떳떳하게 살아 자신의 삶의 정당성을 찾고자 했다.
    Seung-gyu wanted to live with dignity and dignity to find justification for his life.
  • Google translate 방송국이 불법 파업을 벌이고 있다며?
    You said the station was on an illegal strike?
    Google translate 응. 파업의 정당성을 인정받아야 일이 해결될 텐데 말이야.
    Yes. i'll have to be justified in the strike so that things can be solved.
Từ trái nghĩa 부당성(不當性): 도리에 어긋나서 정당하지 않다고 여겨지는 성질.

정당성: justification,せいとうせい【正当性】,justice, légalité, légitimité,justicia, equidad, honradez, imparcialidad,شرعية,зүй зохистой чанар, шударга шинж чанар,tính chính đáng, tính thỏa đáng,ลักษณะที่ถูกต้อง, ลักษณะที่เหมาะสม, ลักษณะที่ชอบธรรม, ลักษณะที่เป็นเหตุเป็นผล, ความถูกต้อง, ความเหมาะสม, ความชอบธรรม,legitimasi, pembenaran, kebenaran,правильность; справедливость; безошибочность,正当性,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정당성 (정ː당썽)

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Nghệ thuật (76) Khí hậu (53) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi điện thoại (15) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tâm lí (191) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thời gian (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Luật (42) Xem phim (105) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả ngoại hình (97) Tôn giáo (43) Nói về lỗi lầm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt nhà ở (159) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chính trị (149) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói ngày tháng (59)