🌟 부당성 (不當性)

Danh từ  

1. 도리에 어긋나서 정당하지 않다고 여겨지는 성질.

1. TÍNH KHÔNG CHÍNH ĐÁNG, TÍNH BẤT CHÍNH: Tính chất trái với đạo lí nên bị coi là không chính đáng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 침략의 부당성.
    Injustices of aggression.
  • Google translate 부당성을 알리다.
    Inform of injustice.
  • Google translate 부당성을 인정하다.
    Admit injustice.
  • Google translate 부당성을 입증하다.
    Prove injustice.
  • Google translate 부당성을 주장하다.
    Claim injustice.
  • Google translate 부당성을 지적하다.
    Point out injustice.
  • Google translate 부당성을 확인하다.
    Confirm injustice.
  • Google translate 고종은 침략의 부당성을 알리고자 만국 평화 회의에 특사를 파견했다.
    Gojong sent a special envoy to the universal peace conference to publicize the injustice of the invasion.
  • Google translate 한 시민 단체는 이번 협약의 부당성을 지적하며 재협상을 해야 한다고 주장했다.
    A civic group called for renegotiations, pointing to the unfairness of the pact.
  • Google translate 새로운 사업자 선정 과정에서 비리가 있었던 것으로 밝혀지자 부당성 논란이 일고 있다.
    Controversy over unfairness is brewing after it was found that there was a corruption in the process of selecting new operators.
Từ trái nghĩa 정당성(正當性): 이치에 맞아 올바른 성질.

부당성: injustice,ふとうせい【不当性】,injustice,iniquidad, injusticia,ظلم,ёс бус шинж, зүй бус шинж,tính không chính đáng, tính bất chính,ลักษณะที่ไม่ยุติธรรม, ลักษณะที่ไม่ถูกต้อง,kecurangan, ketidakadilan,несправедливость; неправомерность,不当性,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부당성 (부당썽)

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tìm đường (20) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (52) Lịch sử (92) Ngôn ngữ (160) Xin lỗi (7) Cách nói thứ trong tuần (13) Thông tin địa lí (138) Sức khỏe (155) Sở thích (103) Việc nhà (48) Chính trị (149) Vấn đề xã hội (67) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) So sánh văn hóa (78) Hẹn (4) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả ngoại hình (97) Thời tiết và mùa (101)