🌟 바닷새

Danh từ  

1. 바다에서 주로 사는 새.

1. CHIM BIỂN: Chim chủ yếu sống ở biển.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 바닷새 한 마리.
    One seabird.
  • Google translate 바닷새가 날다.
    Sea birds fly.
  • Google translate 바닷새 한 마리가 해수면을 스치듯이 날아갔다.
    A seabird skimmed over the sea level.
  • Google translate 부둣가에는 바닷새들이 끼룩끼룩 소시를 내며 날고 있었다.
    On the wharf, seabirds were flying with a splash of sausages.
  • Google translate 이 해역에는 물고기들이 많아 바닷새들이 먹이를 먹기 위해 많이 몰려온다.
    There are plenty of fish in this area, and a lot of seabirds flock to feed.

바닷새: seabird,うみどり【海鳥】,oiseau de mer, oiseau marin,ave marina,طائر بحري,далайн шувуу,chim biển,นกทะเล,burung laut,морская птица,海鸟,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 바닷새 (바다쌔) 바닷새 (바닫쌔)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khí hậu (53) Thông tin địa lí (138) Tình yêu và hôn nhân (28) Xin lỗi (7) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thời gian (82) Việc nhà (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Chính trị (149) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn luận (36) Sinh hoạt công sở (197) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (82) Sức khỏe (155) So sánh văn hóa (78) Mua sắm (99) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Đời sống học đường (208) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (255) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Du lịch (98) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)