🌾 End: 바
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 11 ALL : 13
•
바
:
앞에서 말한 내용 그 자체나 일 등을 나타내는 말.
☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 ĐIỀU, CÁI: Từ thể hiện bản thân nội dung hay sự việc đã nói đến ở phía trước.
•
이른바
:
사람들이 흔히 말하는 바대로.
☆☆
Phó từ
🌏 CÁI GỌI LÀ, SỞ DĨ GỌI LÀ: Như người ta thường nói.
•
-던바
:
뒤에 오는 말과 관련하여 이미 이루어진 어떤 상황을 배경이나 근거로 미리 제시할 때 쓰는 연결 어미.
vĩ tố
🌏 Vĩ tố liên kết dùng khi đưa ra trước tình huống nào đó đã hình thành có liên quan đến vế sau làm bối cảnh hay căn cứ.
•
샅바
:
씨름에서, 허리와 다리에 둘러 묶어서 손잡이로 쓰는 띠.
Danh từ
🌏 SATBA; KHỐ: Đai lưng quấn quanh eo và chân để dùng làm nắm tay trong đấu vật.
•
-는바
:
뒤에 오는 말과 관련하여 이미 이루어진 어떤 상황을 배경이나 근거로 미리 제시할 때 쓰는 연결 어미.
vĩ tố
🌏 NÊN: Vĩ tố liên kết dùng khi đưa ra tình huống nào đó đã được hình thành có liên quan đến vế sau làm bối cảnh hoặc căn cứ.
•
-은바
:
뒤에 오는 말과 관련하여 이미 이루어진 어떤 상황을 배경이나 근거로 미리 제시할 때 쓰는 연결 어미.
vĩ tố
🌏 DO ĐÃ, BỞI ĐÃ: Vĩ tố liên kết dùng khi đưa ra trước tình huống nào đó đã được hình thành và có liên quan đến điều phía sau làm bối cảnh hay căn cứ.
•
-ㄴ바
:
뒤에 오는 말과 관련하여 이미 이루어진 어떤 상황을 배경이나 근거로 미리 제시할 때 쓰는 연결 어미.
vĩ tố
🌏 DO ĐÃ, BỞI ĐÃ: Vĩ tố liên kết dùng khi đưa ra trước tình huống nào đó đã được hình thành và có liên quan đến điều phía sau làm bối cảnh hay căn cứ.
•
스탠드바
(▼stand bar)
:
긴 탁자 앞에 의자를 놓고 바텐더와 마주 앉아 술을 마시는 서양식 술집.
Danh từ
🌏 QUẦY BAR: Quán rượu kiểu Phương Tây đặt ghế ở trước bàn dài và ngồi uống rượu đối diện với người pha chế.
•
튜바
(tuba)
:
3개에서 5개의 밸브를 갖는 큰 나팔 모양으로 무겁고 낮은 소리를 내는 금관 악기.
Danh từ
🌏 KÈN TUBA: Nhạc cụ kèn đồng với hình dáng của một cây kèn lớn có từ 3 đến 5 cần bấm, phát ra âm thanh nặng và âm vực trầm.
•
아메바
(amoeba)
:
늪이나 못 등의 물속에 살며, 한 개의 세포로 이루어진 생물.
Danh từ
🌏 TRÙNG AMÍP: Sinh vật sống trong nước như đầm lầy hoặc ao, được tạo nên bởi một tế bào.
•
바
(bar)
:
긴 탁자 앞에 의자를 놓고 바텐더와 마주 앉아 술을 마시는 서양식 술집.
Danh từ
🌏 BAR, QUÁN BAR: Quán rượu kiểu phương Tây có đặt ghế ở trước quầy dài, ngồi đối diện với người pha chế và uống rượu.
•
쿠바
(Cuba)
:
중앙아메리카 카리브해에 있는 섬나라. 사회주의 국가로 주요 생산물로는 사탕수수, 담배 등이 있다. 주요 언어는 에스파냐어이고 수도는 아바나이다.
Danh từ
🌏 CUBA: Đảo quốc nằm ở biển Caribe Trung Mỹ; là quốc gia xã hội chủ nghĩa, sản vật chính có mía đường, thuốc lá; ngôn ngữ chính là tiếng Tây Ban Nha; lthủ đô là La Habana.
•
잠바
(←jumper)
:
품이 넉넉해 웃옷 위에 덧입기 좋고 활동하기에도 편한 겉옷.
Danh từ
🌏 JUMPER, ÁO KHOÁC: Dạng áo rộng mặc choàng bên ngoài thoải mái khi vận động.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa đại chúng (52) • Hẹn (4) • Diễn tả tính cách (365) • Gọi món (132) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chính trị (149) • Chế độ xã hội (81) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thời tiết và mùa (101) • Ngôn ngữ (160) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Lịch sử (92) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Yêu đương và kết hôn (19) • So sánh văn hóa (78) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói ngày tháng (59) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sở thích (103) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khí hậu (53)