🌟 (bar)

Danh từ  

1. 긴 탁자 앞에 의자를 놓고 바텐더와 마주 앉아 술을 마시는 서양식 술집.

1. BAR, QUÁN BAR: Quán rượu kiểu phương Tây có đặt ghế ở trước quầy dài, ngồi đối diện với người pha chế và uống rượu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 라이브 .
    Live bar.
  • Google translate 맥주 .
    Beer bar.
  • Google translate 재즈 .
    Jazz bar.
  • Google translate 칵테일 .
    Cocktail bar.
  • Google translate 에 가다.
    Go to the bar.
  • Google translate 에 데려가다.
    Take him to the bar.
  • Google translate 오늘 같은 날은 에 가서 맥주나 한잔하고 싶다.
    I'd like to go to a bar and have a beer on a day like this.
  • Google translate 재즈를 좋아하는 영규도 있으니까 오늘은 재즈 에 가 보자.
    Let's go to the jazz bar today because there's also young-kyu who likes jazz.
  • Google translate 저녁 먹고 뭐 할래?
    What do you want for dinner?
    Google translate 이 근처에 괜찮은 가 새로 생겼다는데 거기서 술 한잔할까?
    I heard there's a new nice bar around here. shall we have a drink there?
Từ đồng nghĩa 스탠드바(▼standbar): 긴 탁자 앞에 의자를 놓고 바텐더와 마주 앉아 술을 마시는…

바: bar,バー。さかば【酒場】,bar,bar,بار، حانة,баар,bar, quán bar,ร้านเหล้า, บาร์,bar, tempat minum-minum,бар,酒吧,

2. 서양식 술집이나 레스토랑에서 바텐더가 손님을 상대하는 공간. 또는 그 공간에 놓인 긴 스탠드.

2. KHU VỰC QUẦY BAR, QUẦY BAR: Không gian mà người pha chế phục vụ khách ở quán rượu hay nhà hàng kiểu phương Tây. Hoặc quầy dài được đặt ở không gian đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가 놓여 있다.
    The bar is laid.
  • Google translate 가 마련되다.
    Bar is set up.
  • Google translate 를 설치하다.
    Install a bar.
  • Google translate 에 앉다.
    Sitting at a bar.
  • Google translate 이 레스토랑은 가 마련되어 있어서 혼자서도 오기 좋다.
    This restaurant has a bar, so it's good to come alone.
  • Google translate 우리는 테이블 자리가 만석이어서 어쩔 수 없이 에 앉았다.
    We were forced to sit at the bar because the table was full.
  • Google translate 손님, 자리가 모두 찼는데 에 앉으시겠어요?
    Sir, we're all booked up. would you like to sit at the bar?
    Google translate 네, 그러죠.
    Yes, i will.


📚 Variant:

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sức khỏe (155) Chế độ xã hội (81) Tâm lí (191) Đời sống học đường (208) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt công sở (197) Khoa học và kĩ thuật (91) Cảm ơn (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (82) Thời tiết và mùa (101) Chào hỏi (17) Du lịch (98) Văn hóa ẩm thực (104) Luật (42) Hẹn (4) Nghệ thuật (76) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn luận (36) Giáo dục (151) Ngôn ngữ (160) Cuối tuần và kì nghỉ (47)