🌟 (別)

☆☆   Định từ  

1. 보통과 다르게 특별하거나 이상한.

1. ĐẶC BIỆT: Đặc biệt hoặc kì lạ khác với bình thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 관심.
    Not much interest.
  • Google translate 도움.
    Not much help.
  • Google translate 물건.
    Not much.
  • Google translate 사이.
    Between stars.
  • Google translate 취미.
    A star hobby.
  • Google translate 나는 성적을 올리기 위해 열심히 노력했지만 소용이 없었다.
    I tried hard to improve my grades, but to little avail.
  • Google translate 가게에서 공짜로 물건을 나눠 준다고 하니 사람들이 다 몰려들었다.
    All sorts of people flocked to the store for free.
  • Google translate 승규가 왜 저렇게 화가 났어?
    Why is seung-gyu so angry?
    Google translate 나는 별 없이 농담을 했는데 승규가 오해를 한 것 같아.
    I made a joke without much meaning, but i think seung-gyu misunderstood.

별: particular; specific,べつの【別の】。かわった【変わった】,singulier, extraodrinaire, étranger, bizarre, drôle,especial, particular,خاص، استثنائي,онцгой, гойд, хачин, сонин,đặc biệt,ที่พิเศษ, ที่แปลก,khusus,,特别的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()
📚 thể loại: Mức độ  

Start

End


Chính trị (149) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề môi trường (226) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cảm ơn (8) Mua sắm (99) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Nói về lỗi lầm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Triết học, luân lí (86) Yêu đương và kết hôn (19) Hẹn (4) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tôn giáo (43) Vấn đề xã hội (67) Xem phim (105) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Trao đổi thông tin cá nhân (46)