🌟 (部)

☆☆   Danh từ  

1. 업무 조직 안에서 맡은 일에 따라 나눈 작은 집단.

1. BỘ PHẬN, PHÒNG, BAN, KHOA: Một nhóm nhỏ được chia ra tùy theo công việc được giao trong một tổ chức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 우리 에서는 영업을 담당하고 있다.
    Our department is in charge of sales.
  • Google translate 직원을 교육하거나 관리하는 를 인사부라고 한다.
    The wealth of training or managing employees is called the human resources department.
  • Google translate 이번 행사는 어느 에서 맡아서 하고 있습니까?
    Which department is in charge of this event?
    Google translate 홍보부에서 담당하고 있습니다.
    I'm in charge of the pr department.

부: division; department,ぶ【部】,département, service,departamento,قسم,салбар, анги, тасаг, хэсэг,bộ phận, phòng, ban, khoa,แผนก, หน่วยงาน, ภาค,departemen, biro, bagian,отдел; отделение,部门,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

Start

End


Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề môi trường (226) Vấn đề xã hội (67) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (119) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (23) Tôn giáo (43) Việc nhà (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa ẩm thực (104) Tình yêu và hôn nhân (28) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (76) Tâm lí (191) Chế độ xã hội (81) Du lịch (98) Khí hậu (53) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thời tiết và mùa (101) Gọi điện thoại (15)