🌟 (半)

☆☆☆   Danh từ  

1. 둘로 똑같이 나눈 것 가운데 하나.

1. NỬA: Một trong hai phần được chia ra bằng nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사과의 .
    Half an apple.
  • Google translate 수입의 .
    Half the income.
  • Google translate 한 시간의 .
    One and a half hours.
  • Google translate 정도.
    About half.
  • Google translate 을 차지하다.
    Take up half of it.
  • Google translate 한 기업가는 자기 재산의 을 사회에 모두 기부하였다.
    An entrepreneur donated half of his property to society.
  • Google translate 유민은 사과를 만 먹고 나머지는 냉장고에 넣어 두었다.
    Yumin ate only half of the apples and put the rest in the fridge.
  • Google translate 두부 한 모가 너무 크네요.
    One bean curd is too big.
    Google translate 그럼 모만 사 가세요.
    Then buy half a mo.

반: half,はん【半】。はんぶん【半分】,moitié,mitad,نصف,хагас, тал,nửa,ครึ่ง, ครึ่งหนึ่ง,setengah,половина,一半,半,

2. 일이나 물건의 중간쯤 되는 부분.

2. NỬA, RƯỠI: Phần ở giữa của sự việc hay đồ vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 으로 나누다.
    Divide in half.
  • Google translate 으로 자르다.
    Cut in half.
  • Google translate 쯤 끝내다.
    Half done.
  • Google translate 쯤 일을 하다.
    Work half way through.
  • Google translate 정도 오다.
    About half come.
  • Google translate 지수는 소주잔에 술을 쯤 따른 후 단숨에 쭉 들이켰다.
    Jisoo poured half her liquor into a soju glass and drank it all at once.
  • Google translate 아이들이 선생님을 따라 색종이를 으로 접었다.
    The children folded the colored paper in half, following the teacher.
  • Google translate 물건을 거의 다 넣었는데도 상자의 정도밖에 안 찼어.
    I almost put everything in, but it's only half full.
    Google translate 그러네. 다른 짐들을 더 넣을 수 있겠다.
    That's right. i can put in more other luggage.
Từ tham khảo 반-(半): ‘절반 정도’의 뜻을 나타내는 접두사., ‘거의 비슷한’의 뜻을 나타내는 접…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: (반ː)
📚 thể loại: số lượng  

Start

End


Việc nhà (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khí hậu (53) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (119) Diễn tả ngoại hình (97) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (255) Thông tin địa lí (138) Cách nói thời gian (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tôn giáo (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề xã hội (67) Kiến trúc, xây dựng (43) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tình yêu và hôn nhân (28) Thể thao (88) Văn hóa ẩm thực (104) Cảm ơn (8) Ngôn ngữ (160) Mua sắm (99) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (52)