🌟

☆☆   Danh từ  

1. 쌀을 열매로 맺는 농작물. 또는 그 열매.

1. CÂY LÚA, LÚA: Cây trồng cho ra hạt gạo. Hoặc hạt đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 한 단.
    A sack of rice.
  • Google translate 한 포기.
    A sack of rice.
  • Google translate 이삭.
    Rice ears.
  • Google translate 가 자라다.
    Rice grows.
  • Google translate 를 베다.
    Cut rice.
  • Google translate 를 키우다.
    Raising rice.
  • Google translate 올해 수확한 는 품질이 좋다.
    The rice harvested this year is of good quality.
  • Google translate 지난해에는 저 넓은 논에 혼자서 를 심었다.
    Last year i planted rice alone on that broad rice paddy.
  • Google translate 가을이 되자 논은 잘 익은 들로 노랗게 물들었다.
    By autumn the rice paddies were yellow with ripe rice.
Từ đồng nghĩa 나락: 쌀을 열매로 맺는 농작물.

벼: rice plant; rice,いな・いね【稲】,plant de riz,arroz,أرز,тутрага,cây lúa, lúa,ข้าว, เมล็ดข้าว, รวงข้าว,padi,рис посевной,水稻,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()
📚 thể loại: Ngũ cốc   Giải thích món ăn  

Start

End


Chính trị (149) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tìm đường (20) Sinh hoạt trong ngày (11) Nói về lỗi lầm (28) Du lịch (98) Chào hỏi (17) Chế độ xã hội (81) Kiến trúc, xây dựng (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa ẩm thực (104) Xin lỗi (7) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi điện thoại (15) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thể thao (88) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (78) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (23) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thời gian (82) Thời tiết và mùa (101)