🌟 나락

Danh từ  

1. 쌀을 열매로 맺는 농작물.

1. THÓC, HẠT THÓC: Sản phẩm nông nghiệp mà hạt thóc được kết thành.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나락 농사.
    Narrak farming.
  • Google translate 나락 이삭.
    Narak isaac.
  • Google translate 나락을 베다.
    Cut the abyss.
  • Google translate 나락을 쌓다.
    Pile up the abyss.
  • Google translate 나락을 팔다.
    Sell the abyss.
  • Google translate 한국에서는 예로부터 보리나 나락에 다른 잡곡을 섞어 주식으로 먹었다.
    In korea, barley and other grains were mixed and eaten as a staple food.
  • Google translate 요즘 나락 가격이 크게 올라 벼농사를 짓는 농민들의 얼굴에 웃음꽃이 피었다.
    Laughter has bloomed on the faces of the peasants who are farming rice, as the price of the abyss has risen greatly these days.
  • Google translate 논에 나가 뭘 했어?
    What did you do in the rice paddy?
    Google translate 수확을 하고 논에 떨어진 나락 이삭을 주워 왔어.
    Harvested and picked up the attic ears that fell on the rice paddy.
Từ đồng nghĩa 벼: 쌀을 열매로 맺는 농작물. 또는 그 열매.

나락: rice plant,いね【稲】,semence de riz,planta de arroz,  arrozal,أرز,тутрага,thóc, hạt thóc,ข้าว, เมล็ดข้าว, รวงข้าว,biji-bijian,рис; колос риса,稻子,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 나락 (나락) 나락이 (나라기) 나락도 (나락또) 나락만 (나랑만)

🗣️ 나락 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (119) Ngôn luận (36) Lịch sử (92) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình (57) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả tính cách (365) Du lịch (98) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (23) Thông tin địa lí (138) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tâm lí (191) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chính trị (149) Đời sống học đường (208)