🌟 노령 (老齡)

  Danh từ  

1. 늙은 나이.

1. TUỔI GIÀ, TUỔI CAO: Tuổi đã già.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 백 세의 노령.
    A hundred years old.
  • Google translate 노령 사회.
    An aged society.
  • Google translate 노령 인구.
    The aged population.
  • Google translate 노령의 선수.
    An old athlete.
  • Google translate 노령을 바라보다.
    Looking at old age.
  • Google translate 우리 할아버지께서는 구십 세의 노령에도 불구하고 정정하시다.
    My grandfather is in good health despite the age of ninety.
  • Google translate 정부에서 노령 환자들에게 치료비 일부를 지원해 주는 정책을 시행했다.
    The government implemented a policy to provide some of the medical expenses to elderly patients.
  • Google translate 요즘 평균 수명은 늘어나고 출산율이 줄어든다는군.
    They say life expectancy is increasing and fertility is decreasing these days.
    Google translate 이제 우리나라도 점점 노령 사회로 들어서는구나.
    Now we're entering an aging society.
Từ tham khảo 노년(老年): 늙은 나이. 또는 늙은 때.

노령: old age,こうれい【高齢】。ろうれい【老齢】,grand âge, vieillesse, troisième âge, quatrième âge, âge avancé,senilidad, ancianidad, vejez,شيخوخة ، هرم,өндөр нас,tuổi già, tuổi cao,สูงอายุ, สูงอายุ, ชรา, แก่,usia tua,преклонные годы,老龄,高龄,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 노령 (노ː령)
📚 thể loại: Chính trị  

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Chào hỏi (17) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giáo dục (151) Diễn tả ngoại hình (97) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt trong ngày (11) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt nhà ở (159) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (23) Việc nhà (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tính cách (365) Ngôn ngữ (160) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tình yêu và hôn nhân (28)