🌟 노년 (老年)

  Danh từ  

1. 늙은 나이. 또는 늙은 때.

1. TUỔI GIÀ, SỰ GIÀ CẢ: Tuổi đã già, lúc về già.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 노년의 부부.
    A couple in old age.
  • Google translate 노년의 외로움.
    Loneliness in old age.
  • Google translate 노년이 되다.
    Get old.
  • Google translate 노년을 맞이하다.
    Enter old age.
  • Google translate 노년에 들어서다.
    Entering old age.
  • Google translate 노년에 접어들다.
    Enter upon old age.
  • Google translate 나는 노년이 되면서 젊은 시절을 방탕하게 지낸 것을 후회하기 시작했다.
    As i grew old, i began to regret spending my youth prodigal days.
  • Google translate 노년에 접어드니 평생을 내 곁에 있어 준 아내가 더없이 고맙게 느껴진다.
    As i enter my old age, i feel most grateful to my wife for being with me all her life.
  • Google translate 이 화가는 노년이 되어서야 비로소 인정을 받기 시작했대.
    This artist wasn't until he was old enough to be recognized.
    Google translate 맞아. 노인이 다 된 뒤에 사람들이 그림을 알아보기 시작했다고 하더라.
    Right. i heard that people started to recognize the painting after the old man was almost there.
Từ đồng nghĩa 늘그막: 늙어 가는 때.
Từ đồng nghĩa 만년(晩年): 나이가 들어 늙어 가는 시기.
Từ tham khảo 노령(老齡): 늙은 나이.

노년: old age,ろうねん【老年】,vieillesse, vieux jours,edad vieja,شيخوخة,өтөл нас,tuổi già, sự già cả,วัยชรา, ผู้สูงวัย, ผู้ชรา, การเข้าสู่วัยชราภาพ,usia renta, usia sepuh, usia tua,Изделие из кручёных или витых в несколько рядов длинных нитей,老年,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 노년 (노ː년)
📚 thể loại: Tình trạng cuộc sống   Vấn đề môi trường  


🗣️ 노년 (老年) @ Giải nghĩa

🗣️ 노년 (老年) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (255) Luật (42) Giải thích món ăn (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề xã hội (67) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt công sở (197) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tính cách (365) Triết học, luân lí (86) Thể thao (88) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn ngữ (160) Xem phim (105) Khoa học và kĩ thuật (91) Tâm lí (191)