🌟 낙농 (酪農)

Danh từ  

1. 소, 양, 염소 등의 가축을 길러 젖을 짜고, 그 젖으로 우유, 버터, 치즈 등의 유제품을 만드는 산업.

1. NGÀNH CHĂN NUÔI LẤY SỮA: Ngành chăn nuôi nuôi bò, dê, cừu v.v...để lấy sữa hoặc tạo ra các sản phẩm từ sữa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 축산 낙농.
    Livestock dairy.
  • Google translate 낙농 식품.
    Dairy food.
  • Google translate 낙농 제품.
    Dairy products.
  • Google translate 낙농 체험.
    Dairy experience.
  • Google translate 낙농이 발달하다.
    Dairy development.
  • Google translate 덴마크는 낙농이 발달한 국가로 우유와 치즈가 유명하다.
    Denmark is a dairy country famous for its milk and cheese.
  • Google translate 요즘 직접 우유를 짜거나 치즈를 만들어 보는 낙농 체험이 인기를 끌고 있다.
    Nowadays, dairy farming experiences such as squeezing milk or making cheese are gaining popularity.
  • Google translate 버터를 살까, 마가린을 살까?
    Buy butter or margarine?
    Google translate 동물성인 낙농 식품은 많이 먹고 있으니까 이번에는 식물성 마가린을 사 먹자.
    Since we're eating a lot of dairy products that are animal products, let's buy some vegetable margarine this time.
Từ đồng nghĩa 낙농업(酪農業): 소, 양, 염소 등의 가축을 길러 젖을 짜고, 그 젖으로 우유, 버터,…

낙농: dairy; dairy farming,らくのう【酪農】,industrie laitière,industria láctea,صناعة الألبان,сүү цагаан идээний аж ахуй,ngành chăn nuôi lấy sữa,ธุรกิจการรีดนมและผลิตภัณฑ์โคนม,(usaha) pemerahan susu,молочное хозяйство; молочная промышленность,乳酪业,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 낙농 (낭농)


🗣️ 낙농 (酪農) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (23) Lịch sử (92) Tâm lí (191) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giáo dục (151) Sở thích (103) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mua sắm (99) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt nhà ở (159) Nói về lỗi lầm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thời gian (82) Tôn giáo (43) Tìm đường (20) Sức khỏe (155) Vấn đề xã hội (67) Tình yêu và hôn nhân (28) Luật (42) Biểu diễn và thưởng thức (8)