💕 Start:

CAO CẤP : 9 ☆☆ TRUNG CẤP : 7 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 61 ALL : 79

구 (籠球) : 다섯 사람씩 두 팀이 하며, 상대방의 바스켓에 공을 많이 넣으면 이기는 경기. ☆☆☆ Danh từ
🌏 BÓNG RỔ: Môn thể thao gồm có hai đội, mỗi đội năm người chơi, và nếu đội nào cho nhiều bóng vào rổ của đối phương thì sẽ thắng.

담 (弄談) : 장난으로 다른 사람을 놀리거나 웃기려고 하는 말. ☆☆☆ Danh từ
🌏 CÂU NÓI ĐÙA, LỜI NÓI ĐÙA: Lời nói có ý gây cười hay trêu chọc người khác.

민 (農民) : 직업으로 농사를 짓는 사람. ☆☆ Danh từ
🌏 NÔNG DÂN: Người sống bằng nghề làm nông.

부 (農夫) : 농사 짓는 일을 직업으로 하는 사람. ☆☆ Danh từ
🌏 NÔNG DÂN, NÔNG PHU: Người lấy việc đồng áng làm nghề sinh sống.

사 (農事) : 곡식이나 채소 등을 심고 기르고 거두는 일. ☆☆ Danh từ
🌏 VIỆC TRỒNG TRỌT, VIỆC CANH TÁC: Việc gieo trồng và thu hoạch những thứ như ngũ cốc hay rau củ.

사일 (農事 일) : 농사를 짓는 일. ☆☆ Danh từ
🌏 VIỆC NÔNG, VIỆC ĐỒNG ÁNG: Công việc trồng trọt trong nghề nông.

산물 (農産物) : 쌀, 채소, 과일 등 농사를 지어서 얻은 물건. ☆☆ Danh từ
🌏 NÔNG SẢN, NÔNG PHẨM, SẢN PHẨM NÔNG NGHIỆP: Những thứ thu được từ nghề trồng trọt như rau củ, hoa quả, gạo lúa.

업 (農業) : 농사를 짓는 일. 또는 농사를 짓는 직업. ☆☆ Danh từ
🌏 NÔNG NGHIỆP, NGHỀ NÔNG: Nghề nông. Hoặc nghề làm nông nghiệp.

촌 (農村) : 농사를 짓는 사람들이 주로 모여 사는 마을. ☆☆ Danh từ
🌏 NÔNG THÔN, LÀNG QUÊ: Làng quê nơi nông dân tập trung sinh sống.

가 (農家) : 농사에 종사하는 사람의 가정. Danh từ
🌏 NHÀ NÔNG, NÔNG GIA: Gia đình của những người sống bằng nghề nông.

경 (農耕) : 농사를 짓는 일. Danh từ
🌏 NÔNG CANH, VIỆC CANH TÁC: Công việc đồng áng.

도 (濃度) : 기체나 액체에 들어있는 한 성분의 진함과 묽음의 정도. Danh từ
🌏 NỒNG ĐỘ: Độ đặc và loãng của một thành phần có trong chất lỏng hay chất khí.

수산물 (農水産物) : 농산물과 수산물. Danh từ
🌏 SẢN PHẨM NÔNG THỦY SẢN: Nông sản và thủy sản.

악 (農樂) : 주로 농촌에서 함께 일을 할 때나 명절에 연주하는 한국 전통 민속 음악. Danh từ
🌏 NONGAK; NÔNG NHẠC: Thể loại âm nhạc dân tộc truyền thống của Hàn Quốc, chủ yếu được biểu diễn vào các dịp lễ tết, hoặc được biểu diễn ở nông thôn, khi mọi người cùng nhau làm việc.

어촌 (農漁村) : 농촌과 어촌. Danh từ
🌏 NÔNG THÔN VÀ LÀNG CHÀI: Khu vực nông thôn và khu vực làng chài.

작물 (農作物) : 논밭에 심어 가꾸는 곡식이나 채소. Danh từ
🌏 NÔNG SẢN, NÔNG PHẨM: Rau quả hay ngũ cốc được trồng và chăm sóc ở đồng ruộng.

장 (農場) : 땅, 기구, 가축 등 농사에 필요한 것들을 갖추고 농업을 경영하는 곳. Danh từ
🌏 NÔNG TRƯỜNG, NÔNG TRẠI: Nơi có các dụng cụ cần thiết khi làm đồng áng như đất, công cụ, gia súc và hoạt động sản xuất nông nghiệp.

축산물 (農畜産物) : 농사를 짓거나 가축을 길러 생산한 모든 물품. Danh từ
🌏 SẢN PHẨM NÔNG NGHIỆP: Mọi sản phẩm được sản xuất từ việc trồng trọt hoặc chăn nuôi gia súc, gia cầm.

(弄) : 실없이 놀리거나 장난으로 하는 말. Danh từ
🌏 LỜI ĐÙA CỢT, SỰ ĐÙA BỠN, SỰ BÔNG ĐÙA, TRÒ ĐÙA: Lời nói để chọc vui hoặc trêu cười một cách lố bịch.

(籠) : 옷이나 이불, 베개 등을 넣어 두는 가구. Danh từ
🌏 TỦ, TỦ ĐỨNG: Đồ gia dụng để đựng quần áo, chăn, gối v.v...

- (濃) : ‘진한’의 뜻을 더하는 접두사. Phụ tố
🌏 NỒNG, ĐẬM ĐẶC: Tiền tố thêm nghĩa " đậm đặc".

간 (弄奸) : 남을 속이거나 남의 일을 잘못되게 하려는 나쁜 꾀. Danh từ
🌏 THỦ ĐOẠN, MƯU MÔ: Mánh khoé xấu xa nhằm làm cho công việc của người khác bị hư hỏng hoặc lừa lọc người khác.

간하다 (弄奸 하다) : 남을 속이거나 남의 일을 잘못되게 하려는 나쁜 꾀를 쓰다. Động từ
🌏 LỪA GẠT, LỪA ĐẢO: Dùng thủ đoạn xấu xa để lừa dối người khác hoặc gây tổn hại đến công việc của người khác.

경지 (農耕地) : 농사를 짓는 땅. Danh từ
🌏 ĐẤT TRỒNG, ĐẤT CANH TÁC: Đất làm nông nghiệp.

고 (農高) : ‘농업 고등학교’를 줄여 이르는 말. Danh từ
🌏 TRƯỜNG CẤP BA NÔNG NGHIỆP: Trường cấp ba chuyên giảng dạy về nông nghiệp.

공 (農工) : 농업과 공업. Danh từ
🌏 CÔNG NÔNG NGHIỆP: Công nghiệp và nông nghiệp.

구공 (籠球 공) : 농구를 할 때 쓰는 공. Danh từ
🌏 QUẢ BÓNG RỔ: Quả bóng dùng khi chơi bóng rổ.

구대 (籠球臺) : 농구를 할 때 농구공을 던져 넣는 대. Danh từ
🌏 CỘT BÓNG RỔ: Giá để ném bóng khi chơi bóng rổ.

구장 (籠球場) : 농구를 하는 경기장. Danh từ
🌏 SÂN BÓNG RỔ: Địa điểm được tạo ra để thi đấu bóng rổ.

구화 (籠球靴) : 농구를 할 때 신는 신발. Danh từ
🌏 GIÀY BÓNG RỔ: Giày mang khi chơi bóng rổ.

군 (農軍) : 농사를 생업으로 하는 사람. Danh từ
🌏 NÔNG DÂN, TÁ ĐIỀN: Người lấy việc đồng áng làm nghề sinh sống.

기 (弄氣) : 말이나 행동에서 보이는 장난스러운 분위기. Danh từ
🌏 SỰ HÓM HỈNH, SỰ HÀI HƯỚC: Bầu không khí đùa cợt thể hiện ở lời nói hay hành động.

기계 (農機械) : 농사를 짓는 데 쓰는 기계. Danh từ
🌏 MÁY MÓC NÔNG NGHIỆP: Máy móc sử dụng trong việc làm nông.

기구 (農器具) : 농사를 짓는 데 쓰는 도구. Danh từ
🌏 CÔNG CỤ NÔNG NGHIỆP: Công cụ dùng để làm nông nghiệp.

담조 (弄談調) : 장난으로 다른 사람을 놀리거나 웃기려고 하는 말투. Danh từ
🌏 GIỌNG HÀI HƯỚC, GIỌNG HÓM HỈNH: Giọng điệu có ý gây cười hay trêu chọc người khác.

담하다 (弄談 하다) : 장난으로 다른 사람을 놀리거나 웃기려고 하는 말을 하다. Động từ
🌏 NÓI ĐÙA: Nói lời có ý đùa cợt hay trêu chọc người khác một cách bỡn cợt.

땡이 : (속된 말로) 꾀를 부리며 게으름을 피우는 행동. 또는 그런 사람. Danh từ
🌏 SỰ LƯỜI NHÁC, KẺ LƯỜI NHÁC: (Cách nói thông tục) Hành động biểu hiện kẻ lười biếng. Hoặc kiểu người như vậy.

락 (籠絡) : 남을 속여 자기 마음대로 놀리거나 이용함. Danh từ
🌏 SỰ ĐÙA CỢT, SỰ TRÊU CHỌC: Việc lừa bịp người khác để đùa bỡn hoặc lợi dụng theo ý mình.

락하다 (籠絡 하다) : 남을 속여 자기 마음대로 놀리거나 이용하다. Động từ
🌏 ĐÙA BỠN, ĐÙA CỢT, BỠN CỢT: Lừa dối người khác để lợi dụng hay trêu chọc theo ý mình.

무 (濃霧) : 짙게 낀 안개. Danh từ
🌏 SƯƠNG MÙ DÀY ĐẶC: Sương mù giăng dày đặc.

민군 (農民軍) : 농민들이 조직한 군대. 또는 그런 군인. Danh từ
🌏 QUÂN ÁO VẢI, LÍNH NÔNG DÂN: Quân đội được tập hợp từ nông dân. Hoặc người lính đó.

번기 (農繁期) : 농사일이 매우 바쁜 시기. Danh từ
🌏 VỤ MÙA: Thời kỳ công việc đồng áng rất bận rộn.

법 (農法) : 농사를 짓는 방법. Danh từ
🌏 PHƯƠNG PHÁP NÔNG NGHIỆP, PHƯƠNG PHÁP CANH TÁC: Phương pháp làm nông.

사꾼 (農事 꾼) : 농사 짓는 일을 직업으로 하는 사람. Danh từ
🌏 NÔNG DÂN: Người lấy việc đồng áng làm nghề sinh sống.

사법 (農事法) : 농사짓는 방법. Danh từ
🌏 PHƯƠNG PHÁP CANH TÁC, BIỆN PHÁP LÀM NÔNG: Phương pháp làm nông.

사짓다 (農事 짓다) : 곡식이나 채소를 키우기 위해 땅에 씨를 뿌리고 거두는 등의 일을 하다. Động từ
🌏 LÀM NÔNG: Làm những việc như gieo hạt xuống đất và chăm sóc để nuôi lớn rau cải hay ngũ cốc.

사철 (農事 철) : 농사를 짓는 시기. Danh từ
🌏 THỜI VỤ, MÙA VỤ: Thời gian làm nông nghiệp.

삿집 (農事 집) : 농사를 짓는 사람의 가정. Danh từ
🌏 NHÀ NÔNG, NÔNG GIA: Gia đình những người làm nông.

성 (籠城) : 사람들이 어떤 목적을 이루기 위하여 한곳에 자리를 잡고 시위함. Danh từ
🌏 CUỘC BIỂU TÌNH: Việc nhiều người tụ tập lại ở một nơi và biểu tình để đạt được mục đích nào đó.

성하다 (籠城 하다) : 사람들이 어떤 목적을 이루기 위하여 한곳에 자리를 잡고 시위하다. Động từ
🌏 BIỂU TÌNH: Nhiều người tụ tập lại ở một nơi và thị uy để đạt được mục đích nào đó.

수산 (農水産) : 농업과 수산업. Danh từ
🌏 NÔNG THỦY SẢN: Ngành nông nghiệp và ngành thủy sản.

수산업 (農水産業) : 농업과 수산업. Danh từ
🌏 NGÀNH NÔNG THỦY SẢN: Ngành nông nghiệp và ngành thủy sản.

아 (聾啞) : 듣지 못하거나 말하지 못하는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI CÂM ĐIẾC: Người không nghe hay không nói được.

악대 (農樂隊) : 농악을 연주하는 사람들의 무리. Danh từ
🌏 NONGAKDAE; ĐOÀN HÁT NÔNG NHẠC: Nhóm người trình diễn âm nhạc cổ truyền

약 (農藥) : 농작물에 해로운 벌레, 잡초 등을 없애는 약품. Danh từ
🌏 THUỐC TRỪ SÂU DIỆT CỎ: Thuốc trừ cỏ dại, côn trùng có hại đối với cây trồng.

어 : 몸이 조금 납작하고 등은 검푸르고 배가 희며 온몸에 잔 비늘이 많은 바닷물고기. Danh từ
🌏 CÁ VƯỢC: Loài cá biển thuộc bộ cá vược thân hơi dẹt, lưng màu xanh đen, bụng trắng, toàn thân nhiều vây.

어민 (農漁民) : 농민과 어민. Danh từ
🌏 NÔNG NGƯ DÂN: Nông dân và ngư dân.

업 고등학교 (農業高等學校) : 농산물을 재배하고 가공하며 가축을 기르는 일 등 농업에 관한 실제 업무 교육을 실시하는 고등학교. None
🌏 TRƯỜNG TRUNG HỌC NÔNG NGHIỆP: Trường trung học cơ sở thực hiện việc giảng dạy nghiệp vụ thực tế về nông nghiệp như trồng trọt và chế biến nông sản, chăn nuôi gia súc v.v...

업 협동조합 (農業協同組合) : 농업을 발전시키고 농촌 지역의 소득을 늘리기 위한 목적으로 가입된 농민의 생산 활동과 경제 활동을 지원하는 전국적인 단체. None
🌏 HIỆP HỘI NÔNG NGHIỆP, TỔ HỢP NÔNG NGHIỆP: Tổ chức toàn quốc hỗ trợ hoạt động sản xuất và hoạt động kinh tế của nông dân gia nhập hội với mục đích nâng cao thu nhập của khu vực nông thôn và phát triển ngành nông nghiệp.

업국 (農業國) : 국가 경제 활동에서 농업이 기본이고 주요 사업인 나라. Danh từ
🌏 NƯỚC NÔNG NGHIỆP, QUỐC GIA NÔNG NGHIỆP: Quốc gia có nghề nông là ngành sản xuất cơ bản và chủ yếu trong hoạt động kinh tế.

업용수 (農業用水) : 농사를 지으려고 논밭에 대는 데 필요한 모든 물. Danh từ
🌏 NGUỒN NƯỚC NÔNG NGHIỆP: Nước cần thiết cho việc tưới tiêu đồng ruộng phục vụ cho nông nghiệp.

염하다 (濃艶 하다) : 주로 성적인 매력으로 사람을 홀릴 만큼 매우 아름답고 매력적이다. Tính từ
🌏 QUYẾN RŨ, HẤP DẪN, GỢI CẢM: Rất đẹp và quyến rũ đến mức hút hồn người khác, chủ yếu bởi sự thu hút giới tính.

원 (農園) : 채소나 과일 또는 식물을 심고 가꾸는 농장. Danh từ
🌏 NÔNG TRẠI, NÔNG TRANG: Trang trại trồng và chăm sóc cây cối hay hoa quả, rau củ.

익다 (濃 익다) : 과일 등이 완전히 익다. Động từ
🌏 CHÍN MUỒI: Quả chín hoàn toàn.

장주 (農場主) : 농장의 주인. Danh từ
🌏 CHỦ NÔNG TRẠI, CHỦ NÔNG TRANG: Chủ của nông trại hay chủ của nông trang.

지 (農地) : 농사를 짓는 땅. Danh từ
🌏 ĐẤT NÔNG NGHIỆP: Đất làm nông.

지거리 (弄 지거리) : (낮잡아 이르는 말로) 점잖지 않게 함부로 하는 장난이나 농담. Danh từ
🌏 CHUYỆN ĐÙA, CHUYỆN TẾU: (Cách nói xem thường) Câu nói đùa hay trò trêu chọc một cách tùy tiện, không nghiêm chỉnh.

지거리하다 (弄 지거리하다) : (낮잡아 이르는 말로) 점잖지 않게 함부로 장난이나 농담을 하다. Động từ
🌏 CƯỜI CỢT: (cách nói xem thường) Nói đùa hay đùa cợt tùy tiện một cách không đàng hoàng.

짝 (籠 짝) : 전체 장롱 가운데 낱개의 장롱. Danh từ
🌏 BUỒNG TỦ, NGĂN TỦ: Một phần tủ trong cả bộ tủ.

촌 활동 (農村活動) : 대학생들이 방학 때 농촌에 머무르며 농민들의 일을 돕는 봉사 활동. None
🌏 HOẠT ĐỘNG Ở NÔNG THÔN: Hoạt động tình nguyện các sinh viên lưu lại ở nông thôn vào kỳ nghỉ và giúp việc nông dân.

축 (濃縮) : 어떤 물질을 구성하는 성분들 중 일부를 없애 그 성질을 진하게 함. Danh từ
🌏 CÔ, CÔ ĐẶC, CHẤT CÔ ĐẶC: Việc giảm một số thành phần có trong vật chất nào đó để làm cho tính chất của vật chất đó trở nên đậm đặc hơn.

축되다 (濃縮 되다) : 어떤 물질을 구성하는 성분들 중 일부가 없어져 그 성질이 진해지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC CÔ ĐẶC, BỊ CÔ ĐẶC: Một số thành phần cấu thành chất nào đó mất đi khiến tính chất đặc lại.

축하다 (濃縮 하다) : 어떤 물질을 구성하는 성분들 중 일부를 없애 그 성질을 진하게 하다. Động từ
🌏 CÔ ĐẶC: Làm mất đi một số thành phần cấu thành chất nào đó khiến tính chất đặc lại.

토 (農土) : 농사짓는 땅. Danh từ
🌏 ĐẤT NÔNG NGHIỆP: Đất làm nông.

하다 (弄 하다) : 놀리거나 장난으로 말하다. Động từ
🌏 ĐÙA CỢT, BỠN CỢT: Trêu đùa hoặc nói đùa.

학 (農學) : 농업에 관해 연구하는 학문. Danh từ
🌏 NÔNG HỌC: Ngành nghiên cứu về nông nghiệp.

한기 (農閑期) : 농사일이 바쁘지 않아서 시간적인 여유가 많은 시기. Danh từ
🌏 THỜI KỲ NÔNG NHÀN: Thời kỳ công việc nhà nông không bận rộn, có nhiều thời gian dư dả.

활 (農活) : 대학생들이 방학 때 농촌에 머무르며 농민들의 일을 돕는 봉사 활동. Danh từ
🌏 PHONG TRÀO TÌNH NGUYỆN NÔNG THÔN: Hoạt động tình nguyện mà sinh viên đại học đến ở nông thôn và làm việc giúp đỡ việc của nông dân. Cách nói tắt của chữ '농촌 활동'.

후하다 (濃厚 하다) : 맛이나 빛깔이나 어떤 성분이 매우 짙다. Tính từ
🌏 ĐẬM ĐẶC, NỒNG NẶC: Vị, màu sắc hay thành phần nào đó rất đậm.


:
Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tâm lí (191) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Mua sắm (99) Ngôn luận (36) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giáo dục (151) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xin lỗi (7) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (52) So sánh văn hóa (78) Luật (42) Nói về lỗi lầm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (119) Diễn tả ngoại hình (97) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xem phim (105) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)