🌟 농성하다 (籠城 하다)

Động từ  

1. 사람들이 어떤 목적을 이루기 위하여 한곳에 자리를 잡고 시위하다.

1. BIỂU TÌNH: Nhiều người tụ tập lại ở một nơi và thị uy để đạt được mục đích nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 노동자들이 농성하다.
    Workers are on a sit-in.
  • Google translate 시위자들이 농성하다.
    Demonstrators are staging a sit-in.
  • Google translate 학생들이 농성하다.
    Students sit on a sit-in.
  • Google translate 공장에서 농성하다.
    Sit-in in a factory.
  • Google translate 광장에서 농성하다.
    A sit-in in the square.
  • Google translate 학교에서 농성하다.
    To sit on a sit-in at school.
  • Google translate 노동자들은 열악한 환경을 개선해 달라고 공장 앞에서 농성했다.
    The workers staged a sit-in in front of the factory to improve the poor conditions.
  • Google translate 국회 앞에는 요구 조건이 적힌 팻말을 들고 농성하는 시위자들로 가득했다.
    The front of the national assembly was full of protesters staging a sit-in with signs bearing requirements.
  • Google translate 우리들이 농성한다고 해서 월급을 올려 줄까?
    Do you want a raise just because we're staging a sit-in?
    Google translate 끝까지 시위해 보자.
    Let's march to the end.

농성하다: go on a sit-down; sit-down,ろうじょうする【籠城する】。すわりこむ【座り込む】,se retrancher, être assiégé, soutenir le siège, mener une grève sur le tas, se barricader, se trancher,protestar, manifestar,يُضرِبُ,суулт хийх,biểu tình,นั่งประท้วง,berunjuk rasa,бастовать,进行静坐示威,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 농성하다 (농성하다)
📚 Từ phái sinh: 농성(籠城): 사람들이 어떤 목적을 이루기 위하여 한곳에 자리를 잡고 시위함.

🗣️ 농성하다 (籠城 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Diễn tả tính cách (365) Ngôn luận (36) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sức khỏe (155) Sinh hoạt trong ngày (11) Tìm đường (20) So sánh văn hóa (78) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (255) Xin lỗi (7) Thể thao (88) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt công sở (197) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giáo dục (151) Mua sắm (99) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (119) Kiến trúc, xây dựng (43)