🌟 농성하다 (籠城 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 농성하다 (
농성하다
)
📚 Từ phái sinh: • 농성(籠城): 사람들이 어떤 목적을 이루기 위하여 한곳에 자리를 잡고 시위함.
🗣️ 농성하다 (籠城 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 단식하며 농성하다. [단식하다 (斷食하다)]
🌷 ㄴㅅㅎㄷ: Initial sound 농성하다
-
ㄴㅅㅎㄷ (
느슨하다
)
: 잡아매거나 묶은 끈, 매듭 등이 살짝 풀어져 헐겁다.
☆
Tính từ
🌏 LỎNG LẺO: Dây buộc, nút thắt được nới ra và lỏng lẻo. -
ㄴㅅㅎㄷ (
능숙하다
)
: 어떤 일에 뛰어나고 익숙하다.
☆
Tính từ
🌏 THUẦN THỤC, ĐIÊU LUYỆN: Giỏi và thuần thục trong một việc gì đó.
• Khí hậu (53) • Diễn tả tính cách (365) • Ngôn luận (36) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả trang phục (110) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tìm đường (20) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Hẹn (4) • Mối quan hệ con người (255) • Xin lỗi (7) • Thể thao (88) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt công sở (197) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giáo dục (151) • Mua sắm (99) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giải thích món ăn (119) • Kiến trúc, xây dựng (43)