🌟 능숙하다 (能熟 하다)
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 능숙하다 (
능수카다
) • 능숙한 (능수칸
) • 능숙하여 (능수카여
) 능숙해 (능수캐
) • 능숙하니 (능수카니
) • 능숙합니다 (능수캄니다
)
📚 thể loại: Năng lực Ngôn ngữ
🗣️ 능숙하다 (能熟 하다) @ Giải nghĩa
- 세련되다 (洗練/洗鍊되다) : 말이나 글, 행동 등이 서투르거나 어색하지 않고 훌륭하고 능숙하다.
🗣️ 능숙하다 (能熟 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 어릴 때부터 서예를 배운 지수는 어려운 서법에도 능숙하다. [서법 (書法)]
- 유민이는 다양한 색의 크레용으로 초상화나 사물화를 그리는 것에 능숙하다. [크레용 (crayon)]
- 주산에 능숙하다. [주산 (珠算/籌算)]
- 구변이 능숙하다. [구변 (口辯)]
- 운전이 능숙하다. [운전 (運轉)]
- 자전거 타기를 좋아하는 승규는 두발자전거 운전에 능숙하다. [두발자전거 (두발自轉車)]
- 헤엄이 능숙하다. [헤엄]
- 괭이질에 능숙하다. [괭이질]
- 셈에 능숙하다. [셈]
- 바느질이 능숙하다. [바느질]
🌷 ㄴㅅㅎㄷ: Initial sound 능숙하다
-
ㄴㅅㅎㄷ (
느슨하다
)
: 잡아매거나 묶은 끈, 매듭 등이 살짝 풀어져 헐겁다.
☆
Tính từ
🌏 LỎNG LẺO: Dây buộc, nút thắt được nới ra và lỏng lẻo. -
ㄴㅅㅎㄷ (
능숙하다
)
: 어떤 일에 뛰어나고 익숙하다.
☆
Tính từ
🌏 THUẦN THỤC, ĐIÊU LUYỆN: Giỏi và thuần thục trong một việc gì đó.
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói ngày tháng (59) • Mua sắm (99) • Chính trị (149) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Xin lỗi (7) • Mối quan hệ con người (52) • Khí hậu (53) • Tâm lí (191) • Việc nhà (48) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chào hỏi (17) • Lịch sử (92) • Du lịch (98) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Tìm đường (20) • Diễn tả trang phục (110) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghệ thuật (23) • Giáo dục (151)