💕 Start:

CAO CẤP : 7 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 26 ALL : 34

력 (能力) : 어떤 일을 할 수 있는 힘. ☆☆☆ Danh từ
🌏 KHẢ NĂNG, NĂNG LỰC: Sức mạnh có thể làm việc nào đó.

동적 (能動的) : 자기 스스로 판단하여 적극적으로 움직이는. Định từ
🌏 MANG TÍNH NĂNG ĐỘNG, MANG TÍNH CHỦ ĐỘNG: Tự mình phán đoán và hành động một cách tích cực.

동적 (能動的) : 자기 스스로 판단하여 적극적으로 움직이는 것. Danh từ
🌏 TÍNH NĂNG ĐỘNG, TÍNH CHỦ ĐỘNG: Việc tự mình phán đoán và hành động một cách tích cực.

률 (能率) : 일정한 시간 동안 할 수 있는 일의 비율. Danh từ
🌏 NĂNG SUẤT: Tỉ lệ công việc có thể làm trong suốt một thời gian nhất định.

사 (能事) : 자신에게 잘 맞아서 잘해 낼 수 있는 일. Danh từ
🌏 VIỆC THUẦN THỤC, VIỆC QUEN THUỘC: Việc phù hợp với bản thân nên có thể làm tốt.

숙하다 (能熟 하다) : 어떤 일에 뛰어나고 익숙하다. Tính từ
🌏 THUẦN THỤC, ĐIÊU LUYỆN: Giỏi và thuần thục trong một việc gì đó.

통하다 (能通 하다) : 어떤 분야에 대하여 아주 뛰어나다. Tính từ
🌏 THÔNG THẠO: Rất giỏi trong một lĩnh vực nào đó.

하다 (能 하다) : 어떤 일 등에 뛰어나다. Tính từ
🌏 THẠO, THÀNH THẠO, GIỎI: Xuất sắc trong việc nào đó.

(陵) : 왕이나 왕비의 무덤. Danh từ
🌏 LĂNG TẨM, LĂNG: Mộ của vua hoặc hoàng hậu.

가하다 (凌駕 하다) : 능력이나 수준 등이 비교 대상보다 훨씬 뛰어나다. Động từ
🌏 TRỘI HƠN, VƯỢT LÊN: Năng lực hay trình độ... vượt trội so với đối tượng so sánh rất nhiều.

구렁이 : 등은 붉은 갈색, 배는 누런 갈색이고 온몸에 검은 세로무늬가 있으며, 독이 없고 느리게 움직이는 굵고 큰 뱀. Danh từ
🌏 RẮN SỌC ĐEN: Loài rắn to và mình dày di chuyển chậm chạp và không có độc, lưng màu nâu đỏ, bụng màu nâu vàng toàn thân có vạch sọc đen.

글거리다 : 자꾸 음흉하고 능청스럽게 굴다. Động từ
🌏 XẢO QUYỆT, TINH QUÁI, RANH MA, MA MÃNH: Thường hay hành động một cách thâm hiểm và xảo quyệt.

글능글 : 음흉하고 능청스러운 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH RANH MÃNH, MỘT CÁCH TINH QUÁI, MỘT CÁCH XẢO QUYỆT: Dáng vẻ thâm hiểm và xảo quyệt

글능글하다 : 음흉하고 능청스럽다. Tính từ
🌏 XẢO QUYỆT, TINH QUÁI, RANH MÃNH, LÁU CÁ, QUỶ QUYỆT: Thâm hiểm và xảo quyệt.

글대다 : 자꾸 음흉하고 능청스럽게 굴다. Động từ
🌏 XẢO QUYỆT, TINH QUÁI, RANH MA, MA MÃNH: Hành động một cách thâm hiểm và xảo quyệt

글맞다 : 음흉하고 능청스러운 데가 있다. Tính từ
🌏 RANH MÃNH, TINH QUÁI: Hành động hay thái độ có chỗ thâm hiểm và xảo quyệt.

금 : 생김새와 맛이 사과와 비슷하고 크기가 작은 열매. Danh từ
🌏 QUẢ TÁO DẠI: Quả nhỏ có hình dáng và vị gần giống với quả táo.

동 (能動) : 스스로 하고 싶은 마음이 생겨서 움직이거나 작용함. Danh từ
🌏 SỰ NĂNG ĐỘNG: Vận động hay tác động do sinh lòng muốn tự làm.

동태 (能動態) : 주어가 스스로 동작하거나 움직인다는 것을 나타내는 서술 형식. Danh từ
🌏 THỂ CHỦ ĐỘNG: Hình thức trần thuật thể hiện chủ ngữ tự hành động hay chuyển động.

란하다 (能爛 하다) : 어떤 일에 익숙하고 솜씨가 뛰어나다. Tính từ
🌏 THUẦN THỤC, ĐIÊU LUYỆN, THÀNH THẠO: Quen với công việc nào đó và tay nghề rất khéo.

멸 (凌蔑/陵蔑) : 남을 하찮게 여겨 깔봄. Danh từ
🌏 SỰ KHINH KHI, SỰ KHINH KHỈNH: VIệc xem nhẹ và coi thường người khác.

멸하다 (凌蔑/陵蔑 하다) : 남을 하찮게 여겨 깔보다. Động từ
🌏 KHINH THƯỜNG: Coi thường và khinh rẻ người khác.

변 (能辯) : 말을 능숙하게 잘함. 또는 그 말. Danh từ
🌏 SỰ HÙNG BIỆN, SỰ KHÉO NÓI, LỜI NÓI KHÉO, LỜI HÙNG BIỆN: Việc nói giỏi, thành thạo. Hoặc lời nói như vậy.

선 (稜線) : 산의 등줄기를 따라 이어진 선. Danh từ
🌏 ĐƯỜNG MÒN TRÊN NÚI: Đường chạy theo triền núi.

수능란하다 (能手能爛 하다) : 일 등에 익숙하고 솜씨가 뛰어나다. Tính từ
🌏 THUẦN THỤC, ĐIÊU LUYỆN: Quen việc và tay nghề giỏi giang.

욕 (凌辱/陵辱) : 남을 하찮게 여겨 욕되게 함. Danh từ
🌏 SỰ LĂNG MẠ, SỰ SỈ NHỤC, SỰ XÚC PHẠM: Việc xem thường và làm nhục người khác.

욕하다 (凌辱/陵辱 하다) : 남을 하찮게 여겨 욕되게 하다. Động từ
🌏 LĂNG MẠ, SỈ NHỤC, XÚC PHẠM: Coi thường và làm nhục người khác.

지처참 (陵遲處斬) : (옛날에) 대역죄를 진 죄인의 머리, 몸통, 팔, 다리를 찢어 죽이는 형벌. Danh từ
🌏 PHANH THÂY: (ngày xưa) Hình phạt chặt đầu, thân, tay chân giết chết kẻ phạm tội phản nghịch.

청 : 마음속으로는 다른 생각을 하면서 겉으로는 아무렇지 않은 것처럼 꾸미는 태도. Danh từ
🌏 SỰ LỪA ĐẢO, SỰ LỪA DỐI, SỰ MƯU MÔ: Thái độ nghĩ khác trong lòng nhưng bên ngoài vẫn nguỵ trang một cách thản nhiên.

청꾸러기 : 마음속으로는 다른 생각을 하면서 겉으로는 아무렇지 않은 것처럼 행동하는 사람. Danh từ
🌏 KẺ TINH QUÁI, KẺ QUỶ QUYỆT: Người giấu đi suy nghĩ xảo quyệt và hành động một cách ranh mãnh.

청맞다 : 엉큼한 생각을 숨기고 겉으로는 아닌 척 행동하는 태도가 있다. Tính từ
🌏 TINH QUÁI, QUỶ QUYỆT: Có thái độ giấu đi suy nghĩ xảo quyệt và bên ngoài hành động như không có gì.

청스럽다 : 엉큼한 속마음을 숨기고 겉으로는 아닌 척하며 행동하는 데가 있다. Tính từ
🌏 TINH QUÁI, RANH MÃNH: Che giấu suy nghĩ xảo quyệt và bên ngoài hành động như không có gì.

청스레 : 엉큼한 속마음을 숨기고 겉으로는 아닌 척하며 행동하는 데가 있게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TINH QUÁI, MỘT CÁCH RANH MÃNH: Che giấu suy nghĩ xảo quyệt và bên ngoài hành động như không có gì.

히 (能 히) : 능력이 있어 쉽게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH DỄ DÀNG, MỘT CÁCH ĐƠN GIẢN: Một cách dễ dàng vì có năng lực.


:
Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (82) Luật (42) Biểu diễn và thưởng thức (8) Du lịch (98) Khí hậu (53) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi điện thoại (15) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) So sánh văn hóa (78) Cảm ơn (8) Triết học, luân lí (86) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Việc nhà (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tìm đường (20) Hẹn (4) Thông tin địa lí (138) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)